검색어: raznose (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

raznose

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

ne možeš da zamisliš kaako je meni kad raznose poštu... i kad nešto ima za mene.

베트남어

Ông sẽ không biết được cảm giác của tôi thế nào khi nhận được thư... hay là cái gì đó từ ông.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tada æe se doneti dar gospodu nad vojskama od naroda rasejanog i oplenjenog, od naroda strašnog otkako je dosad, od naroda razmerenog i pogaženog, kome zemlju raznose reke, k mestu imena gospoda nad vojskama, ka gori sionskoj.

베트남어

trong lúc đó, dân người cao da mởn, tức là dân đáng kinh sợ từ khi lập nước trở đi, là dân hay cân lường và giày đạp, là nước mà có những sông chia đất nó, chính dân ấy sẽ đem lễ vật dâng cho Ðức giê-hô-va vạn quân, trong nơi danh Ðức giê-hô-va vạn quân ngự, là núi si-ôn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

koja šalje poslanike preko mora, u ladjama od site po vodama, govoreæi: idite, brzi glasnici, k narodu rasejanom i oplenjenom, k narodu strašnom otkako je dosad, k narodu razmerenom i pogaženom, kome zemlju raznose reke.

베트남어

sai sứ vượt biển, cỡi thuyền bằng lau đi trên mặt nước! hỡi các sứ giả nhặm lẹ kia, hãy đi đến nước người cao da mởn, đến dân đáng kính sợ từ khi lập nước trở đi, đến dân hay cân lường và giày đạp, là nước mà có những sông chia đất nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,163,565 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인