전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
dok zanemaruje siromaŠne.
bỏ mặc người nghèo...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da nahranite siromašne?
cung cấp lương thực cho những người nghèo trên thế giới?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
porez, je za siromašne!
chỉ người nghèo đóng thuế, không phải người giàu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
po svim naseljima za siromašne.
toàn bộ các khu quy hoạch thu nhập thấp.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
plaćaju siromašne da to urade za njih.
họ trả tiền cho người nghèo để họ ra tay.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ja potičem iz... veoma siromašne porodice.
tôi xuất thân từ một gia đình rất nghèo.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
jako mi je žao za sve one siromašne djece.
cháu thấy rất tiếc cho những đứa trẻ tội nghiệp đó.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
koliko bi siromašne dece školovali za 100.000?
anh có thể dạy dỗ được bao nhiêu đứa trẻ với... 100.000 đô-la?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
trebao bi kući čuvati siromašne... a ne nas progoniti.
Đáng lẽ ông phải ở quê nhà bảo vệ quyền lợi cho dân nghèo chớ không phải lo săn đuổi chúng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Čujem te, ali porez na siromašne mora da bude naš prioritet.
nhưng thuế đi bầu... phải là điểm chính của chúng ta trước.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ali, senjor, naše zalihe su siromašne, a car nam ne plaća.
nhưng, thưa ông, thức phẩm đang khan hiếm, và hoàng đế thì không trả tiền.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
"dovedite mi vaše umorne, vaše siromašne, vaše gomile ljudi..."
"hãy mang tới cho ta sự mệt mỏi, sự nghèo đói và cả những nỗi lo âu của các người... "
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
Čula sam šta je edu rekao, ali ne mislim da policija cilja samo siromašne ljude.
em đã nghe điều edu nói , nhưng em không nghĩ là cảnh sát chỉ mạnh tay với đối tượng là người nghèo.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
primjetio je očevu sliku u novinama kako ga optužuju za prevaru u uvozu pokvarene pšenice za siromašne.
nó chúi mũi vào bức ảnh của ông già đang bị buộc tội trên báo vì đã nhập khẩu bắp bẩn cho dân nghèo.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kupuju siromašne i bolesne, pa ih odvedu kod sebe kuci i ubiju ih tamo, gdje su na sigurnom.
bọn chúng bỏ tiền ra mua những người nghèo và bệnh tật, rồi đưa họ về nhà chúng... và sau đó sẽ giết họ ở nơi an toàn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
na kipu slobode piše... "daj mi svoje umorne, svoje gladne, svoje siromašne."
trong statue of liberty, có nói rằng, "hãy đưa những chán nản, đói ăn và nghèo khó của bạn cho tôi"
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
da bi uopšte ušao u sudnicu, da platiš porez za siromašne, da ti objave ime i da te na kraju ubiju.
Để đưa anh vào trong tòa nhà hành chính... để trả thuế cử tri... để có tên anh ấn hành... và anh có chính anh chết.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
wheel king živi sam u desetoj palači. stavljajući duše na kušnju i određujući vijek života, razdvajajući bogate i siromašne i šaljući duše za reinkarnaciju.
vương luân sống ở cung thứ 10 của dạ ma, mang những linh hồn lên cầu, xét xử quyết định sinh mạng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
pa, profesore, zaključili smo da je, u brazilu, ...krivični zakonik mreža koja na žalost, uvek zavrsi štiteći bogate. ...i koja, skoro uvek i isključivo, kažnjava samo siromašne.
vì thế , để kết thúc , chúng tôi tin rằng luật hình sự của brazil hiện nay là một mớ những liên hệ của quyền lực và thật không may , những mối quan hệ đó đang bảo vệ những người giầu ... và kiêu căng , trong khi đó trừng phạt những người nghèo .
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: