검색어: siromašne (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

siromašne

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

dok zanemaruje siromaŠne.

베트남어

bỏ mặc người nghèo...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da nahranite siromašne?

베트남어

cung cấp lương thực cho những người nghèo trên thế giới?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

porez, je za siromašne!

베트남어

chỉ người nghèo đóng thuế, không phải người giàu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

po svim naseljima za siromašne.

베트남어

toàn bộ các khu quy hoạch thu nhập thấp.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

plaćaju siromašne da to urade za njih.

베트남어

họ trả tiền cho người nghèo để họ ra tay.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ja potičem iz... veoma siromašne porodice.

베트남어

tôi xuất thân từ một gia đình rất nghèo.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jako mi je žao za sve one siromašne djece.

베트남어

cháu thấy rất tiếc cho những đứa trẻ tội nghiệp đó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

koliko bi siromašne dece školovali za 100.000?

베트남어

anh có thể dạy dỗ được bao nhiêu đứa trẻ với... 100.000 đô-la?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

trebao bi kući čuvati siromašne... a ne nas progoniti.

베트남어

Đáng lẽ ông phải ở quê nhà bảo vệ quyền lợi cho dân nghèo chớ không phải lo săn đuổi chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

Čujem te, ali porez na siromašne mora da bude naš prioritet.

베트남어

nhưng thuế đi bầu... phải là điểm chính của chúng ta trước.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali, senjor, naše zalihe su siromašne, a car nam ne plaća.

베트남어

nhưng, thưa ông, thức phẩm đang khan hiếm, và hoàng đế thì không trả tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

"dovedite mi vaše umorne, vaše siromašne, vaše gomile ljudi..."

베트남어

"hãy mang tới cho ta sự mệt mỏi, sự nghèo đói và cả những nỗi lo âu của các người... "

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

Čula sam šta je edu rekao, ali ne mislim da policija cilja samo siromašne ljude.

베트남어

em đã nghe điều edu nói , nhưng em không nghĩ là cảnh sát chỉ mạnh tay với đối tượng là người nghèo.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

primjetio je očevu sliku u novinama kako ga optužuju za prevaru u uvozu pokvarene pšenice za siromašne.

베트남어

nó chúi mũi vào bức ảnh của ông già đang bị buộc tội trên báo vì đã nhập khẩu bắp bẩn cho dân nghèo.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kupuju siromašne i bolesne, pa ih odvedu kod sebe kuci i ubiju ih tamo, gdje su na sigurnom.

베트남어

bọn chúng bỏ tiền ra mua những người nghèo và bệnh tật, rồi đưa họ về nhà chúng... và sau đó sẽ giết họ ở nơi an toàn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

na kipu slobode piše... "daj mi svoje umorne, svoje gladne, svoje siromašne."

베트남어

trong statue of liberty, có nói rằng, "hãy đưa những chán nản, đói ăn và nghèo khó của bạn cho tôi"

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

da bi uopšte ušao u sudnicu, da platiš porez za siromašne, da ti objave ime i da te na kraju ubiju.

베트남어

Để đưa anh vào trong tòa nhà hành chính... để trả thuế cử tri... để có tên anh ấn hành... và anh có chính anh chết.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

wheel king živi sam u desetoj palači. stavljajući duše na kušnju i određujući vijek života, razdvajajući bogate i siromašne i šaljući duše za reinkarnaciju.

베트남어

vương luân sống ở cung thứ 10 của dạ ma, mang những linh hồn lên cầu, xét xử quyết định sinh mạng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pa, profesore, zaključili smo da je, u brazilu, ...krivični zakonik mreža koja na žalost, uvek zavrsi štiteći bogate. ...i koja, skoro uvek i isključivo, kažnjava samo siromašne.

베트남어

vì thế , để kết thúc , chúng tôi tin rằng luật hình sự của brazil hiện nay là một mớ những liên hệ của quyền lực và thật không may , những mối quan hệ đó đang bảo vệ những người giầu ... và kiêu căng , trong khi đó trừng phạt những người nghèo .

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,758,665 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인