검색어: sopstvenim (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

sopstvenim

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

hodam sopstvenim putem.

베트남어

ta đi con đường riêng của ta.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

video sam sopstvenim očima.

베트남어

tôi đã tận mắt chứng kiến. cậu ấy đã hạ con quái vật.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ne vjeruješ sopstvenim očima?

베트남어

anh thậm chí không tin vào đôi mắt của mình à?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

sopstvenim očima sam to video.

베트남어

- tôi đã chứng kiến tận mắt.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

svi su poraženi sopstvenim zlim planovima

베트남어

dù cho chúng có kế hoạch như thế nào.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ubiću te tvojim sopstvenim jezikom!

베트남어

tôi sẽ không nói bất cứ cái gì!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

možemo da pričamo o sopstvenim strahovima.

베트남어

- cậu ấy đâu có làm thế.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

moraću mu to platiti sopstvenim novcem!

베트남어

tôi phải mua bằng chính tiền của mình đó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

sin mi na sopstvenim vratima izvrši ubistvo.

베트남어

con tôi phạm tội sát nhân ở ngay trước mắt tôi...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

uvek sam želeo jedriti svojim sopstvenim brodom.

베트남어

tôi vẫn luôn mơ được lái chiếc thuyền của chính mình.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pored toga, hermiona je videla sopstvenim očima.

베트남어

hơn nữa hermione, bồ cũng thấy mà.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i veoma je nestrpljiv da ih vidi sopstvenim očima.

베트남어

và ông ta hơi lo khi nhìn thấy đối tượng bằng mắt mình.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

možeš odbiti. moram da vidim sopstvenim očima.

베트남어

em cần tận mắt thấy điều đó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

Želim da je ubijem sopstvenim rukama i uživam u tome

베트남어

tôi muốn tự tay giết nó

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

malo je drugačije kada moraš nekoga da ubiješ sopstvenim rukama.

베트남어

có một ít khác biệt khi ông phải giết ai đó bằng chính đôi tay mình.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

suoči se sa moći prstena ili se suoči sa sopstvenim uništenjem!

베트남어

phục tùng quyền lực của chiếc nhẫn... hoặc đi theo con đường diệt vong!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako otac ne odobri naš savez, hoću da je sopstvenim rukama ubiješ.

베트남어

nếu cha không đồng ý ,anh muốn em tự tay kết liễu cô ta.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ili ja moram uzeti ovaj konopac i sa sopstvenim rukama uraditi sam?

베트남어

hay là tôi phải tự mình tròng sợi dây này và tự mình treo cổ?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- u stvari je poseban modul, sa sopstvenim samoupravljajućim održavanjem života.

베트남어

thực chất đây là một phần biệt lập với khả năng tự duy trì sự sống.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

to mora biti neko ko redovno viđa kralja, general na primer, sa svojim sopstvenim težnjama.

베트남어

hắn phải là người mà gặp Đức vua thường xuyên, ví dụ như một vị tướng, và những khát vọng của hắn ta... không phải người đang nghĩ rằng thần sẽ giết Đức vua?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,084,561 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인