전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hodam sopstvenim putem.
ta đi con đường riêng của ta.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
video sam sopstvenim očima.
tôi đã tận mắt chứng kiến. cậu ấy đã hạ con quái vật.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ne vjeruješ sopstvenim očima?
anh thậm chí không tin vào đôi mắt của mình à?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
sopstvenim očima sam to video.
- tôi đã chứng kiến tận mắt.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
svi su poraženi sopstvenim zlim planovima
dù cho chúng có kế hoạch như thế nào.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ubiću te tvojim sopstvenim jezikom!
tôi sẽ không nói bất cứ cái gì!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
možemo da pričamo o sopstvenim strahovima.
- cậu ấy đâu có làm thế.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
moraću mu to platiti sopstvenim novcem!
tôi phải mua bằng chính tiền của mình đó.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
sin mi na sopstvenim vratima izvrši ubistvo.
con tôi phạm tội sát nhân ở ngay trước mắt tôi...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
uvek sam želeo jedriti svojim sopstvenim brodom.
tôi vẫn luôn mơ được lái chiếc thuyền của chính mình.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
pored toga, hermiona je videla sopstvenim očima.
hơn nữa hermione, bồ cũng thấy mà.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
i veoma je nestrpljiv da ih vidi sopstvenim očima.
và ông ta hơi lo khi nhìn thấy đối tượng bằng mắt mình.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
možeš odbiti. moram da vidim sopstvenim očima.
em cần tận mắt thấy điều đó.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Želim da je ubijem sopstvenim rukama i uživam u tome
tôi muốn tự tay giết nó
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
malo je drugačije kada moraš nekoga da ubiješ sopstvenim rukama.
có một ít khác biệt khi ông phải giết ai đó bằng chính đôi tay mình.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
suoči se sa moći prstena ili se suoči sa sopstvenim uništenjem!
phục tùng quyền lực của chiếc nhẫn... hoặc đi theo con đường diệt vong!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ako otac ne odobri naš savez, hoću da je sopstvenim rukama ubiješ.
nếu cha không đồng ý ,anh muốn em tự tay kết liễu cô ta.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ili ja moram uzeti ovaj konopac i sa sopstvenim rukama uraditi sam?
hay là tôi phải tự mình tròng sợi dây này và tự mình treo cổ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- u stvari je poseban modul, sa sopstvenim samoupravljajućim održavanjem života.
thực chất đây là một phần biệt lập với khả năng tự duy trì sự sống.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
to mora biti neko ko redovno viđa kralja, general na primer, sa svojim sopstvenim težnjama.
hắn phải là người mà gặp Đức vua thường xuyên, ví dụ như một vị tướng, và những khát vọng của hắn ta... không phải người đang nghĩ rằng thần sẽ giết Đức vua?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: