전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- stopala?
- chân?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dva stopala?
2 bàn chân?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
bebina stopala.
- cướp biển!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
otisci stopala!
dấu chân!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
drži stopala zajedno.
- hai chân xít lại.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imaš ravna stopala?
này, anh bạn, anh đã bị phốt à?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
i stopala koja svrbe.
- và bàn chân bị ngứa nữa. - không.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imaš velika stopala, mali.
chân lớn thật đó, nhóc.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- moja stopala su utrnula.
một, hai 24, 25, 26...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
o, imaš lepa stopala, sara!
Ồ, em đẹp quá chừng, sarah. tới đây, sarah!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ali ti rad stopala nije loš.
nhưng bước chân của ông vẫn nhanh nhẹn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da li se stopala pomeraju?
- bàn chân có thể chuyển động? - không, không phải bàn chân.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- vidite gde su mi stopala.
- uh-uh. - nhìn rõ chân tôi ở đâu nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- ostalo stopala, molim te.
- xin mời giơ chân kia lên.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
gledaš u stopala kada hodaš.
cậu luôn nhìn xuống chân mình khi đi bộ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
donesi ih, "vesela stopala".
nhảy đi đồ khốn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- moja stopala ne mogu biti bliže.
- không xít hơn được nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
klan stopala će biti veoma moćan.
foot clan của ta sẽ có sức mạnh vô hạn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ove potpetice će mi uništiti stopala!
những cái gót giày đã bị hủy hoại bàn chân của em!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- ja ne mogu videti svoja stopala.
- tôi không thể nhìn thấy chân tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: