전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i david uèini veæe s hiljadnicima i sa stotinicima i sa svim vojvodama,
Ða-vít hội nghị với quan tướng ngàn quân, quan tướng trăm quân, cùng các quan trưởng của dân.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i svetenik dade stotinicima koplja i titove cara davida, to behu u domu gospodnjem.
thầy tế lễ phát cho các quan cai những giáo và khiên thuộc về vua Ða-vít, ở tại trong đền thờ của Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i dade jodaj svetenik stotinicima koplja i titove i titiæe cara davida to behu u domu boijem.
thầy tế lễ giê-hô-gia-đa phát cho các quan tướng cai trăm người, những giáo, khiên nhỏ và lớn của vua Ða-vít, để trong đền Ðức chúa trời.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i solomun reèe svemu izrailju, hiljadnicima i stotinicima i sudijama i svim knezovima svega izrailja, glavarima domova otaèkih,
sa-lô-môn truyền bảo cả y-sơ-ra-ên, các quan tướng ngàn người và trăm người, các quan xét và hết thảy các trưởng trong y-sơ-ra-ên, là các trưởng tộc, phải đến;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i reèe saul slugama svojim koje stajahu pred njim: Èujte sinovi venijaminovi; hoæe li vama svima sin jesejev dati njive i vinograde? hoæe li sve vas uèiniti hiljadnicima i stotinicima?
sau-lơ nói cùng các tôi tớ chầu chực bên mình rằng: hỡi dân bên-gia-min, hãy nghe: có phải con trai y-sai sẽ ban cho hết thảy các ngươi những ruộng và vườn nho chăng? các ngươi trông cậy nó sẽ lập các ngươi làm trưởng ngàn người và trăm ngươi ư?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
a svetenik jodaj zapovedi stotinicima koji behu nad vojskom, i reèe im: izvedite je iz vrsta napolje, i ko podje za njom pogubite ga maèem; jer reèe svetenik: da ne pogine u domu gospodnjem.
nhưng thầy tế lễ giê-hô-gia-đa truyền lịnh cho những quan cai đạo quân, mà rằng: hãy giết nó bằng gươm, vì thầy tế lễ đã dạy rằng: chớ giết nàng trong đền thờ của Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: