검색어: tehnologiji (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

tehnologiji

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

zahvali bežičnoj tehnologiji.

베트남어

cảm ơn công nghệ wireless ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

moj instinkt je da verujem tehnologiji.

베트남어

bản năng của tôi là tin tưởng công nghệ của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

blokira mu prilazak tehnologiji na 30 metara.

베트남어

không thể lại gần bất cứ công nghệ nào trong vòng 100 bước chân.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

razlikujemo se prema svome znanju i tehnologiji.

베트남어

Điểm khác biệt giữa chúng ta là về tri thức và công nghệ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

moraš verovati svojim instinktima, a ne samo tehnologiji.

베트남어

anh phải tin bản năng của mình chứ không phải chỉ mỗi công nghệ của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da li si bila svesna da radiš na detlok tehnologiji?

베트남어

cô có biết là cô đang làm việc với công nghệ của deathlok không?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

sajberdon će uvesti revoluciju u tehnologiji s ovom moćnom aplikacijom.

베트남어

cyberdyne sẽ tạo ra cuộc cách mạng khoa học bằng chương trình siêu hạng của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

njihov direktor pong je došao da pregovara o tehnologiji za proučavanje klime.

베트남어

hiện giờ tổng giám đốc của họ, mr. terrence pong, đang ở đây để bàn luận các thỏa thuận kinh doanh liên quan đến việc nghiên cứu khí hậu và công nghệ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

imaćeš pristup tehnologiji koji nigde drugde nećeš naći, jer je strogo poverljiva.

베트남어

cậu có thể tiếp cận với những công nghệ mà cậu chưa từng thấy ở chỗ khác, bởi vì chúng tôi đã phân loại nó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

g. predsedniče, neko je napravio golem iskorak u tehnologiji dronova, a to nismo bili mi.

베트남어

thưa tổng thống, có vài người nghĩ rằng đây là công nghệ máy bay không người lái nhưng không phải.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

imamo ovlaštenje vlade za razvijanje... .. sigurnog i čistog izvora energije zasnovanog na fuzijskoj tehnologiji.

베트남어

chúng tôi được chính phủ ủy nhiệm phát triển một nguồn năng lượng sạch dựa trên công nghệ nấu chảy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

gospodione quaide, s obzirom na radno mesto, učestvujete u tehnologiji policijskih sintetičara koja je trenutno strogo poverljiva.

베트남어

quaid, trong khả năng của anh ở đây, anh được biết riêng công nghệ sinh trắc học của cảnh sát hiện đang được phân loại.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,801,370,464 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인