전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
učimo.
Điều này tốt đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
učimo?
học à?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
učimo iz njih.
chúng ta học hỏi từ đó.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- samo ga učimo.
- chúng tôi chỉ dạy nó thôi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
tako učimo engleski.
bọn này học tiếng anh từ fair city.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da, učimo biologiju.
dạ, là do lớp sinh học.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
mi učimo sve vreme.
chúng ta học hỏi mọi thời
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
samo ga učimo da slika!
cậu ấy chỉ dạy nó vẽ tranh thôi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- u redu, učimo ovo lakim.
- Được rồi, việc này tiến hành dễ thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ali ne učimo druge pristojnosti.
nhưng mình không được quyền lên lớp với người khác.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zato smo došle vama.da učimo.
- Đó là lý do chúng tôi tới tìm ông.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
samo učimo, kako da crknemo ovde!
chúng ta chỉ học cách chết ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ono što ovdje učimo je pravi kung fu.
chúng tôi dạy võ công thực thụ cơ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
hoćeš da se nađemo i učimo zajedno?
bạn muốn... cùng học hay làm gì?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ali i ne učimo druge kako da se ponašaju.
chúng ta không thể dạy người ta những nghi thức.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
znači napuštaš dobro staro "učimo vas"
vậy anh cho phép tôi "chúng tôi dạy anh"
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ne mogu da verujem da si to učimo. -ni ja.
không thể tin được là anh làm việc này tôi cũng vậy
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ovo je prosto u odnosu na ono što učimo u rezervatima.
Đơn giản thôi, đó là những gì tôi học được ở vùng tự trị.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imamo dugu tradijciju iz koje možemo da učimo, koja nas usmerava.
những kinh nghiệm của người đi trước có thể giúp ta hiểu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kad smo počeli da učimo ansacuken, nesvesno smo postali deo nasleđa.
từ khi ta học ansatsuken... ta đã vô tình trở thành một phần di sản.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: