전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
unutrašnje procedure...
thủ tục nội bộ...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- unutrašnje krvarenje.
- tụ máu dưới màng cứng. - Đừng ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- unutrašnje trgovanje?
- giao dịch nội gián?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ima unutrašnje krvarenje.
anh ta đang chảy máu trong, nhưng tôi cần chụp cat để xem tệ đến mức nào.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-ima unutrašnje krvarenje.
chảy máu bên trong.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
veliko unutrašnje krvarenje.
chảy máu trong rất nhiều.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ima masivno unutrašnje krvarenje.
cô ấy bị xuất huyết trong khá nặng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
znači imaš unutrašnje krvarenje?
vậy anh đang bị xuất huyết nội à?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ovo dolazi iz unutrašnje kontrole.
Đây là đơn khiếu nại nội bộ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
pa imala sam "unutrašnje" motive.
em có một lý do khó nói
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
-za unutrašnje zadovoljstvo koje to donosi.
- Để chuộc lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
mekvin je krenuo sa unutrašnje strane.
một sự trở lại ấn tượng! 199 vòng đua!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kao, unutrašnje krvarenje i povišen kalcij.
- ...như nội xuất huyết hay canxi cao.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
iskorenjujem nesigurnost, neuroze, unutrašnje napetosti...
tôi tìm cách để loại bỏ những nỗi bất an, những căng thẳng bên trong...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
mekvin ih je pretekao sa unutrašnje strane!
lịch sử đang được tạo nên.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
sa unutrašnje strane sedla mi je urezano ime.
Ở phía dưới yên ngựa tôi có khắc tên mình.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- vaša žena ima unutrašnje krvarenje, gdine predsednièe.
bà ấy bị xuất huyết nội.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
policijac unutrašnje kontrole koji je nestao prošle zime.
cảnh sát viên bộ nội vụ mất tích hồi mùa đông năm ngoái.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
snima 50 različitih kanala. kao ljudsko unutrašnje uvo.
nó là loại giống tai trong của con người.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- ne možemo imati unutrašnje sporove tokom tranzicije.
chúng ta không thể đấu đá lẫn nhau trong thời điểm chuyển đổi này.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: