검색어: vladavina (세르비아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

vladavina naroda.

베트남어

chính quyền trong tay nhân dân.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nova vladavina je počela.

베트남어

1 triều đại mới đã bắt đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali danas, vladavina monstruma je okončana.

베트남어

nhưng hôm nay, sự hoành hành của ác quỷ đã chấm dứt.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tvoja vladavina je gotova, brate zevse.

베트남어

thời của anh đã hết rồi, anh trai zeus ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kako je blistava vladavina cara alexandra morala biti.

베트남어

Đúng là một triều đại huy hoàng mà hoàng đế alexander từng có.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali, njegova vladavina propada a naš narod gubi veru.

베트남어

nhưng người không giỏi cai trị... còn dân chúng thì mất lòng tin.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

to odradi sa zadovoljstvom jer tvoja vladavina neće biti ometena.

베트남어

và hãy hài lòng khi triều đại của cậu sẽ không còn bị đe dọa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zabranjeno je u našoj dinastiji kada je počela vladavina zhoua.

베트남어

bản thân nhà chu cũng đã bãi bỏ từ lâu

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a hadu, kog je zevs prevario, ostavljena je vladavina podzemljem, u tami i jadu.

베트남어

còn hades, đã bị zeus đánh lừa phảicaitrịĐịa ngục với nỗi uất hận không tả

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

slušajte me, velika vladavina američkog progresa je došla kraju za modernu tehnologiju.

베트남어

nói theo tôi. niềm... tin... vào luật pháp... của người mỹ... đang tiến triển...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tako otrovna beše ravenina vladavina, da se priroda okrenula protiv sebe a ljudi se okrenuše jedni na druge.

베트남어

triều đại của ravenna rất tàn độc, đến nỗi thiên nhiên và con ngưởi quay lưng lại với nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

gavrani su viđeni kako lete natrag na planinu, kao što je predskazano. kad se ptice vrate na erebor, vladavina zveri će se završiti.

베트남어

lũ quạ được thấy là đã bay trở về... khi lũ chim của ngày xưa ấy trở về erebor ... sự ngự trị của con quái vật sẽ chấm dứt.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,934,459,420 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인