검색어: zaklinjem (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

zaklinjem

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

zaklinjem se.

베트남어

em thề.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zaklinjem se!

베트남어

tôi thề đấy!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zaklinjem ti se...

베트남어

em thề.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

svečano se zaklinjem ...

베트남어

tôi đã xem băng ghi hình trong khách sạn

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

...se svečano zaklinjem...

베트남어

...xin tuyên hứa...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

u to ti se zaklinjem.

베트남어

tao thề đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ja, jip tin Či se zaklinjem...

베트남어

- diệp thiên tứ xin thề...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zaklinjem se podržavati i braniti

베트남어

tôi thề sẽ ủng hộ và bảo vệ hiến pháp của hợp chủng quốc hoa kỳ chống lại tất cả kẻ thù, trong và ngoài nước, rằng tôi sẽ tin tưởng và trung thành với hiếp pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nad gasovom dušom, zaklinjem se.

베트남어

tôi xin thề trước linh hồn của gus.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zaklinjem se da ću ujediniti ljude!

베트남어

tại đây, ta xin thề với trời. Đoàn kết mọi người.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zaklinjem se da ću biti odan sjedinjenim američkim državama.

베트남어

tôi nguyện sẽ trung thành với hợp chủng quốc hoa kỳ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 2
품질:

세르비아어

zaklinjem se crnom stenom, završio sam sa politikom.

베트남어

thề có các thần linh, ta không quan tâm đến chính trị nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zaklinjem se na crnoj steni da ću ih sve pobiti.

베트남어

ta thề sẽ giết hết bọn nó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zaklinjem vam se na večnu odanost. - dar za vašu kćer.

베트남어

cầu chúc mọi điều tốt lành... cho con gái ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dakle, ovde sada pred vama, zaklinjem se po prvi i poslednji put.

베트남어

nên, ở đây trước mặt mọi người, lời thề đầu tiên, và sau cuối của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zaklinjem vas gospodom da proèitate ovu poslanicu pred svom braæom svetom.

베트남어

tôi nhơn chúa nài xin anh em hãy đọc thơ nầy cho hết thảy anh em đều nghe.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

gde piše, "zaklinjem se riskirati život za one koga je briga za mene"?

베트남어

chắc lời thề đó là, "tôi nguyện mạo hiểm bản thân vì những người không quan tâm tới tôi"?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

ja, džordž volker buš, se svečano zaklinjem da ću verno vršiti predsedničku dužnost...

베트남어

tôi, george walker bush, xin tuyên hứa tôi sẽ thực thi tận tụy chức vụ tổng thống...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako li ne poslušate ove reèi, zaklinjem se sobom, veli gospod, da æu opusteti taj dom.

베트남어

nhưng nếu các ngươi chẳng khứng nghe lời nầy, Ðức giê-hô-va phán, ta chỉ mình mà thề, nhà nầy sẽ thành ra hoang vu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ja znam što si ti. i zaklinjem se našim sestrinstvom, kome pripadamo, da ti ne želim zlo, sestro.

베트남어

ta biết ngươi là ai, và ta thề trước các chị em ta, chúng ta có cùng nguồn cội, vì thế ta sẽ không hại ngươi hôm nay.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,894,203 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인