전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
zatvori.
- hạ nó đi, hạ nó đi!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zatvori!
Đóng nó lại.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-zatvori.
Đóng vết mổ lại.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zatvori oči.
- nhắm mắt lại.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 4
품질:
zatvori 40!
đóng phòng số 40!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- zatvori oÈi.
-nhắm mắt lại.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- zatvori ga!
Đóng lại! Đóng nó lại! Được rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zatvori vrata
Đóng cửa lại
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 8
품질:
zatvori vrata.
Đóng cửa lại đi!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 3
품질:
zatvori prozor!
Đóng cửa sổ lại!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- zatvori vrata.
- im đi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- zatvori vrata !
Đóng cửa iại.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Čekajte! - zatvori...
- Đóng cửa...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zatvori oči, zatvori oči.
hãy nhắm mắt lại. tốt lắm. nhắm mắt cô lại đi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: