전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
zaustavlja se.
- dừng nó lại! - nó đang dừng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ne zaustavlja se.
nó không dừng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
brod se zaustavlja!
con thuyền đang dừng lại.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kako se ovo zaustavlja?
làm sao mà ngừng lại được?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
radio poda zaustavlja se!
chặn hắn ở tầng dưới!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
hej, kako se zaustavlja vlak?
nè, huynh đệ, làm sao dừng cái thứ này?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
sumnjam da se tu zaustavlja.
tôi không nghĩ chỉ đừng lại ở đó.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
e pa, bak se ovde zaustavlja.
chúng tôi sẽ không làm được gì nếu không có anh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
recite vlakovođi da se ne zaustavlja.
kêu thợ máy chạy hết tốc lực. không dừng lại.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
loptu ima horhe zaustavlja ga brindizi.
jorge có bóng brindisi. hay quá.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da ali to njega ne zaustavlja. vidiš.
Ừ, nhưng điều đó không thể ngăn được anh ta.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
igla se stalno zaustavlja na istim simbolima.
cái kim luôn chỉ vào những ký hiệu giống nhau...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zaustavlja metak kao drkanje na časnu sestru.
chặn đạn như trai yếu sinh lý gặp phải gái nhà lành.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
na nož dodaje beta bloker koji zaustavlja otkucaj srca.
anh ta phủ lưỡi dao với thuốc ức chế beta, giảm nhịp đập tim.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
liga nas je podučavala i nema zatvora koji nas zaustavlja!
bọn ta đã được rèn luyện bởi liên minh, không có nhà tù nào có thể giữ được!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ovo je vremenska bomba, zaustavlja vreme, ali ne dugo. Šta?
Đây là một quả bom thời gian, đông cứng mọi thứ nhưng không được lâu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- recimo im sve. da isaac crta budućnost, hiro zaustavlja vreme.
isaac vẽ tương lai, hiro ngưng thời gian.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ja sam na točku... koji se ne zaustavlja osim ako se ne zaustavi moj život.
tôi sống trong vòng lặp, và nó không kết thúc trừ khi đời tôi kết thúc.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dečko počinje da plače, vozač kamiona se zaustavlja, potpuno je uznemiren, nije nameravao...
nhóc đó bắt đầu khóc, chiếc xe dừng lại, cậu ta giận, không có định thế...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
osećam da se brzi vetar obavija oko tebe... da te nosi, razbesneli vetar... i onda se zaustavlja.
tôi cảm thấy gió mạnh lướt chung quanh bà đưa bà đi, luồng gió dữ và rồi dừng lại.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: