전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lik u zelenim kolima.
- nguời trong chiếc xe màu xanh. - Ừ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Žena sa zelenim šeširom?
người phụ nữ trong chiếc mũ màu xanh lá cây?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kutija sa zelenim kablovima.
chiếc hộp màu tía, dây xanh lá cây.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ali šta je sa onim zelenim tamo?
thế còn cái gã xanh xanh ở kia?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
možeš koristiti samo na zelenim telefonima.
anh phải chúng ở các trạm điện thoại công cộng màu xanh lá cây.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
vreme je da budem seksi sa zelenim.
- tới lúc gợi cảm với màu xanh rồi. - xanh à?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
toliko besa u tim lepim zelenim očima?
sao lại để đôi mắt xanh xinh đẹp chất chứa giận hờn?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- ja sam taj, vrati se zelenim kartama!
lùi lại với mớ thẻ xanh đi, không là tôi bắt ông đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
rođen si na zelenim brežuljcima i rečicama okruga.
cậu được sinh ra nơi những ngọn đồi nhấp nhô và dòng suối uốn quanh xứ shire.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
klinton je izašao i vratio se sa zelenim stolom.
và clinton đã ra ngoài đó và anh ấy trở về với một cái bàn màu xanh lá cây thế này.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ukrašena nekako bledo zelenim sa uh, drvenim kićankama.
xanh nhạt hơn. và... nút áo bằng gỗ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
u zelenim kolima, zelenom stejšn autu. ništa nisu pitali.
trong một chiếc xe cối màu xanh, không có hỏi gì hết.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
našla je malu plastičnu ambalažu sa roze i zelenim bombonama unutra.
nó tìm thấy một vỉ nhựa chứa mấy viên kẹo màu hồng và xanh lá.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
i evo i njih, predvođeni užasnim zelenim gladijatorom poznatijim kao hulk!
và chúng đây rồi, được dẫn dắt bởi một võ sỹ giác đấu xanh dữ tợn, được biết đến với tên hulk!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
došla sam u potrazi za onim zelenim pašnjacima o kojima stalno slušaš.
tôi đến để tìm những đồng cỏ xanh mà anh được nghe kể đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
gospod je moj pastir neću lutati naterao me je da ležim na zelenim poljima
"chúa trời sẽ mở lối cho tôi. Ông ấy sẽ đưa tôi đến một nơi khác...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
i podigoe likove i lugove na svakom visokom humu i pod svakim zelenim drvetom.
dựng lên những trụ thờ trên các nỗng cao và dưới những cây rậm.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i prinoae rtve i kadjae na visinama i po brdima i pod svakim zelenim drvetom.
người dâng của lễ và xông hương trên các nơi cao, trên các gò nổng và dưới các cây rậm.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
da se sinovi njihovi seæaju oltara njihovih i lugova njihovih pod zelenim drvetima, na visokim humovima.
con cái chúng nó nhớ lại bàn thờ và hình tượng chúng nó đã lập lên gần các cây xanh và trên gò cao.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
s lijepim ljubičastim tapetama... i velikim lijepim zelenim tepisima... i malim psićem po imenu carrigan... kučka kao ti.
cùng 1 con chó nhỏ tên carrigan... 1 con quái như mày.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: