검색어: habari za leo (스와힐리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Swahili

Vietnamese

정보

Swahili

habari za leo

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스와힐리어

베트남어

정보

스와힐리어

yeye alitupa habari za upendo wenu mliojaliwa na roho.

베트남어

và đã tỏ ra cho chúng tôi biết lòng yêu thương mà anh em cảm chịu bởi Ðức thánh linh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

lakini wao wakaondoka, wakaeneza habari za yesu katika nchi ile yote.

베트남어

song lúc hai người ra khỏi nhà, thì đồn danh tiếng ngài khắp cả xứ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

habari za yesu zikaenea upesi kila mahali katika wilaya ya galilaya.

베트남어

danh tiếng Ðức chúa jêsus tức thì đồn ra khắp cả miền xung quanh xứ ga-li-lê.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

basi, habari za imani yenu zimetutia moyo katika taabu na mateso yetu yote,

베트남어

hỡi anh em, như vậy thì ở giữa mọi sự gian nan khốn khó của chúng tôi, anh em đã lấy đức tin mình mà làm một cớ yên ủi cho chúng tôi đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

maana nasikia habari za imani yako kwa bwana wetu yesu na upendo wako kwa watu wote wa mungu.

베트남어

vì nghe nói anh có lòng yêu thương và đức tin trong Ðức chúa jêsus và cùng các thánh đồ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

wakarudi kutoka kaburini, wakawapa mitume wale kumi na mmoja na wengine habari za mambo hayo yote.

베트남어

họ ở mồ trở về, rao truyền mọi sự ấy cho mười một sứ đồ và những người khác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

alikuwa amesikia habari za yesu, na hivyo akaupenya msongamano wa watu kutoka nyuma, akagusa vazi lake.

베트남어

người đã nghe tin về Ðức chúa jêsus, bèn lẩn vào đằng sau giữa đám đông, mà rờ áo ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

yule jemadari aliposikia habari za yesu, aliwatuma wazee fulani wayahudi waende kumwomba aje amponye mtumishi wake.

베트남어

nghe nói Ðức chúa jêsus, bèn sai mấy trưởng lão trong dân giu-đa xin ngài đến chữa cho đầy tớ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

lakini habari za yesu zilizidi kuenea kila mahali. watu makundi mengi wakakusanyika ili kumsikiliza na kuponywa magonjwa yao.

베트남어

danh tiếng ngài càng ngày càng vang ra, và một đoàn dân đông nhóm họp để nghe ngài và để được chữa lành bịnh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

ndugu hao wamelieleza kanisa hapa habari za upendo wako. tafadhali uwasaidie waendelee na safari yao kwa namna itakayompendeza mungu,

베트남어

các anh em đã làm chứng về sự nhơn từ của anh ở trước mặt hội thánh. anh sẽ giúp đỡ sự đi đường cho các anh em một cách xứng đáng với Ðức chúa trời thì tốt lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

saa hiyohiyo alijitokeza mbele, akamshukuru mungu, na akaeleza habari za huyo mtoto kwa watu wote waliokuwa wanatazamia ukombozi wa yerusalemu.

베트남어

một lúc ấy, người cũng thình lình đến đó, ngợi khen Ðức chúa trời, và nói chuyện về con trẻ với mọi người trông đợi sự giải cứu của thành giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

"wayahudi wanajua habari za maisha yangu tangu utoto, jinsi nilivyoishi tangu mwanzo kati ya taifa langu huko yerusalemu.

베트남어

cách ăn nết ở của tôi từ lúc tuổi trẻ, nơi giữa bổn quốc tôi và tại thành giê-ru-sa-lem, thì mọi người giu-đa đều biết cả.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스와힐리어

anakuja pamoja na onesimo, ndugu yetu mpenzi na mwaminifu, ambaye ni mwananchi mwenzenu. watawapeni habari za mambo yote yanayofanyika hapa.

베트남어

kẻ cùng đi với người là Ô-nê-sim, anh em trung tín và rất yêu của chúng tôi, tức là người đồng xứ với anh em vậy. hai người đó sẽ nói cho biết hết mọi điều xảy ra ở đây.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

hakuna mtu aliyemwona mungu wakati wowote ule. mwana wa pekee aliye sawa na mungu ambaye ameungana na baba, ndiye aliyetujulisha habari za mungu.

베트남어

chẳng hề ai thấy Ðức chúa trời; chỉ con một ở trong lòng cha, là Ðấng đã giải bày cha cho chúng ta biết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

alikuwa amefundishwa juu ya hiyo njia ya bwana, na akiwa motomoto, aliongea juu ya habari za yesu. akafundisha kwa usahihi ingawa alikuwa amepata ubatizo wa yohane tu.

베트남어

người đã học đạo chúa; nên lấy lòng rất sốt sắng mà giảng và dạy kĩ càng những điều về Ðức chúa jêsus, dẫu người chỉ biết phép báp-tem của giăng mà thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

kila mtu katika yerusalemu alisikia habari za tukio hilo na hivyo, kwa lugha yao, wakaliita lile shamba hekeli dama, maana yake, shamba la damu.)

베트남어

sự đó cả dân thành giê-ru-sa-lem đều biết chán, đến nỗi chúng gọi ruộng đó theo thổ âm mình là hác-en-đa-ma, nghĩa là ruộng huyết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

ziko habari za kuaminika kwamba kuna uzinzi miongoni mwenu; tena ni uzinzi mbaya ambao haujapata kuwako hata kati ya watu wasiomjua mungu. nimeambiwa eti mmoja wenu anaishi na mke wa baba yake!

베트남어

có tin đồn ra khắp nơi rằng trong anh em có sự dâm loạn, dâm loạn đến thế, dẫu người ngoại đạo cũng chẳng có giống như vậy: là đến nỗi trong anh em có kẻ lấy vợ của cha mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

ndio maana nilimtuma timotheo kwenu. sikuweza kungoja zaidi, na hivyo nilimtuma nipate habari za imani yenu. isije ikawa labda mshawishi aliwajaribuni na kazi yote tuliyofanya miongoni mwenu imepotea bure!

베트남어

vậy, không thể đợi lâu hơn nữa, nên tôi đã sai ti-mô-thê đi, để cho biết đức tin anh em ra làm sao, e rằng kẻ cám dỗ đã cám dỗ anh em, mà công phu của chúng tôi trở nên vô ích chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

hizi ni habari za mambo ambayo yalifunuliwa na yesu kristo. mungu alimpa kristo ufunuo huu ili awaonyeshe watumishi wake mambo ambayo yanapaswa kutukia karibuni. kristo alimtuma malaika wake amjulishe yohane, mtumishi wake, mambo hayo,

베트남어

sự mặc thị của Ðức chúa jêsus christ mà Ðức chúa trời đã ban cho ngài đặng đem tỏ ra cùng tôi tớ ngài những điều kíp phải xảy đến, thì ngài đã sai thiên sứ đến tỏ những điều đó cho giăng, tôi tớ ngài,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

akasema, "ndugu zangu, ilikuwa lazima ile sehemu ya maandiko matakatifu itimie, sehemu ambayo roho mtakatifu, kwa maneno ya daudi, alibashiri habari za yuda ambaye aliwaongoza wale waliomtia yesu nguvuni.

베트남어

hỡi anh em ta, lời Ðức thánh linh đã nhờ miệng vua Ða-vít mà nói tiên tri trong kinh thánh về tên giu-đa, là đứa đã dẫn đường cho chúng bắt Ðức chúa jêsus, thì phải được ứng nghiệm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,747,000,348 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인