검색어: wasioamini (스와힐리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Swahili

Vietnamese

정보

Swahili

wasioamini

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스와힐리어

베트남어

정보

스와힐리어

matokeo yake ni kwamba wote wasioamini ukweli, ila wafurahia dhambi, watahukumiwa.

베트남어

hầu cho hết thảy những người không tin lẽ thật, song chuộng sự không công bình, điều bị phục dưới sự phán xét của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

muwe na hekima katika uhusiano wenu na watu wasioamini, mkitumia vizuri kila nafasi mliyo nayo.

베트남어

hãy lấy sự khôn ngoan ăn ở với những người ngoại, và lợi dụng thì giờ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

maana wanaanza safari yao katika utumishi wa kristo bila kupokea msaada wowote kutoka kwa watu wasioamini.

베트남어

Ấy vì danh Ðức chúa jêsus christ mà các anh em ra đi, và không nhận lãnh vật chi của người ngoại hết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

bwana wake atarudi siku asiyoitazamia na saa asiyoijua; atamkatilia mbali na kumweka fungu moja na wasioamini.

베트남어

thì chủ nó sẽ đến trong ngày nó không dè, và giờ nó không biết; lấy roi đánh xé da nó, và để cho nó đồng số phận với kẻ bất trung.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

badala yake, kweli imekuwa mtindo ndugu kumpeleka ndugu yake mahakamani, tena mbele ya mahakimu wasioamini.

베트남어

nhưng anh em kiện anh em, lại đem đến trước mặt kẻ chẳng tin!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

msiambatane na watu wasioamini. je, wema na uovu vyapatana kweli? mwanga na giza vyawezaje kukaa pamoja?

베트남어

chớ mang ách chung với kẻ chẳng tin. bởi vì công bình với gian ác có hòa hiệp nhau được chăng? sự sáng với sự tối có thông đồng nhau được chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

ombeni nipate kutoka salama miongoni mwa wale wasioamini walioko uyahudi, nayo huduma yangu huko yerusalem ipate kukubaliwa na watu wa mungu walioko huko.

베트남어

hầu để tôi được thoát khỏi những người chẳng tin trong xứ giu-đê, và của làm phải mà tôi đem qua thành giê-ru-sa-lem sẽ được các thánh đồ vui lòng nhậm lấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

kila kitu ni safi kwa watu walio safi; lakini hakuna chochote kilicho safi kwa wale waliochafuliwa na wasioamini, maana dhamiri na akili zao zimechafuliwa.

베트남어

mọi sự là tinh sạch cho những người tinh sạch, nhưng, cho những kẻ dơ dáy và chẳng tin, thì không sự gì là tinh sạch cả; trái lại, tâm thần và lương tâm họ là dơ dáy nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

basi, kanisa lote linapokutana pamoja, na wote wakaanza kusema kwa lugha ngeni, kama wakija watu wa kawaida au wasioamini, je, hawatasema kwamba ninyi mna wazimu?

베트남어

vậy thì cả hội thánh nhóm lại một nơi, nếu ai nấy đều nói tiếng lạ, mà có kẻ tầm thường hoặc người chẳng tin vào nghe, họ há chẳng nói anh em là điên cuồng sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

hata hivyo, wako baadhi yenu wasioamini." (yesu alisema hivyo kwani alijua tangu mwanzo ni kina nani wasioamini, na pia ni nani atakayemsaliti.)

베트남어

song trong vòng các ngươi có kẻ không tin. vì Ðức chúa jêsus biết từ ban đầu, ai là kẻ không tin, ai là kẻ sẽ phản ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스와힐리어

hivyo basi, kipaji cha kusema lugha ngeni ni ishara, si kwa ajili ya watu wenye imani, bali kwa ajili ya wale wasioamini; lakini kipaji cha kutangaza ujumbe wa mungu ni kwa ajili ya wale wanaoamini na si kwa ajili ya wasioamini.

베트남어

thế thì, các thứ tiếng là một dấu, chẳng cho người tin chúa, song cho người chẳng tin; còn như lời tiên tri là một dấu, chẳng phải cho người không tin, song cho người tin chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,406,626 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인