검색어: fäkreaturen (스웨덴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Swedish

Vietnamese

정보

Swedish

fäkreaturen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스웨덴어

베트남어

정보

스웨덴어

offret skall vara ett felfritt handjur, av fäkreaturen eller av fåren eller av getterna;

베트남어

phải dâng một con đực không tì vít chi bắt trong bầy bò, hoặc chiên con hay là dê cái.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

i skolen icke slakta något djur, vare sig av fäkreaturen eller av småboskapen, på samma dag som dess avföda.

베트남어

bất kỳ bò cái hay chiên cái, các ngươi chớ giết nó và con nó trong một ngày.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

Över de fäkreatur som betade i saron saroniten sitrai, och över fäkreaturen i dalarna safat, adlais son;

베트남어

sít-trai, người sa-rôn; còn sa-phát, con trai Át-lai, coi sóc các bầy bò ở trong trũng;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

då blev jakob mycket förskräckt och betogs av ångest; och han delade sitt folk och fåren och fäkreaturen och kamelerna i två skaror.

베트남어

gia-cốp rất sợ hãi và sầu não, bèn chia các dân đi theo, cùng các bầy chiên, bò, lạc đà ra làm hai đội, mà rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

allt det som öppnar moderlivet skall höra mig till, också allt hankön bland din boskap, som öppnar moderlivet, såväl av fäkreaturen som av småboskapen.

베트남어

các con trưởng nam đều thuộc về ta; cùng các con đực đầu lòng của bầy súc vật ngươi, hoặc bò hoặc chiên cũng vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

ett djur av fäkreaturen eller av småboskapen, som har någon lem för stor eller för liten, må du väl offra såsom frivilligt offer, men såsom löftesoffer bliver det icke välbehagligt.

베트남어

các ngươi được bắt một con bò hay chiên con có giò dài, hoặc ngắn quá mà làm của lễ lạc ý; nhưng về của lễ khấn nguyện, con thú như vầy quả sẽ chẳng được nhậm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

brännoffers-fäkreaturen utgjorde tillsammans tolv tjurar, vartill kommo tolv vädurar, tolv årsgamla lamm, med tillhörande spisoffer, och tolv bockar till syndoffer.

베트남어

tổng cộng số bò đực về của lễ thiêu là mười hai con, với mười hai con chiên đực, mười hai con chiên con giáp năm cùng những của lễ chay cặp theo, và mười hai con dê đực dùng về của lễ chuộc tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

du skall icke offra åt herren, din gud, något djur av fäkreaturen eller av småboskapen, som har något lyte eller något annat fel, ty sådant är en styggelse för herren, din gud.

베트남어

ngươi chớ dâng cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi con bò đực, hoặc con chiên có tì vít, hay một tật chi; vì ấy là một sự gớm ghiếc cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

och tackoffers-fäkreaturen utgjorde tillsammans tjugufyra tjurar, vartill kommo sextio vädurar, sextio bockar och sextio årsgamla lamm. detta var vad som skänktes till altarets invigning, sedan det hade blivit smort.

베트남어

tổng cộng số bò đực về của lễ thù ân là hai mươi bốn con với sáu mươi con chiên đực, sáu mươi con dê đực, sáu mươi con chiên con giáp năm. Ấy là lễ vật dâng về cuộc khánh thành bàn thờ, sau khi bàn thờ được xức dầu rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

allt förstfött av hankön, som födes bland dina fäkreatur och din småboskap, skall du helga åt herren, din gud; du skall icke vid ditt arbete begagna det som är förstfött bland dina fäkreatur, icke heller skall du klippa ullen på det som är förstfött bland din småboskap.

베트남어

ngươi phải biệt riêng ra thánh cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi mọi con đầu lòng đực sanh trong bầy bò hay chiên của ngươi. chớ cày bằng con đầu lòng của bò cái mình, và chớ hớt lông con đầu lòng của chiên cái mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,046,076,008 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인