검색어: grödan (스웨덴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Swedish

Vietnamese

정보

Swedish

grödan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스웨덴어

베트남어

정보

스웨덴어

femtio dagar skolen i räkna intill dagen efter den sjunde sabbaten; då skolen i bära fram ett offer av den nya grödan åt herren.

베트남어

các ngươi tính năm mươi ngày cho đến ngày sau của lễ sa-bát thứ bảy, thì phải dâng một của lễ chay mới cho Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

och på förstlingsdagen, då i bären fram ett offer av den nya grödan åt herren, vid eder veckohögtid, skolen i hålla en helig sammankomst; ingen arbetssyssla skolen i då göra.

베트남어

trong kỳ lễ của các tuần, nhằm ngày hoa quả đầu mùa, khi các ngươi dâng cho Ðức giê-hô-va của lễ chay mới, thì phải có sự hội hiệp thánh; chớ nên làm một công việc xác thịt nào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

och när grödan kommer in, skolen i giva en femtedel åt farao; men fyra femtedelar skolen i själva hava till utsäde på åkern och till föda för eder och dem som i haven i edra hus och till föda för edra barn.»

베트남어

Ðến mùa gặt, phải nộp cho pha-ra-ôn một phần năm, còn bốn phần kia để cho các ngươi làm giống gieo mạ, dùng lương thực cho mình, cho người nhà cùng cho các con nhỏ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,799,850,514 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인