검색어: herren (스웨덴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Swedish

Vietnamese

정보

Swedish

herren

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스웨덴어

베트남어

정보

스웨덴어

herren jesu nåd vare med alla.

베트남어

nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus ở với mọi người!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

job svarade herren och sade:

베트남어

gióp thưa với Ðức chúa trời rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

halleluja! lova herren, min själ.

베트남어

ha-lê-lu-gia! hỡi linh hồn ta, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

talade herren till mig och sade:

베트남어

thì Ðức giê-hô-va phán cùng ta mà rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

berget där herren låter se sig.

베트남어

Áp-ra-ham gọi chỗ đó là giê-hô-va di-rê. bởi cớ ấy, ngày nay có tục ngữ rằng: trên núi của Ðức giê-hô-va sẽ có sắm sẵn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

och herren talade till mose och sade:

베트남어

Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 14
품질:

스웨덴어

allt vad anda har love herren. halleluja!

베트남어

phàm vật chi thở, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! ha-lê-lu-gia!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

sedan lät herren mig se fyra smeder.

베트남어

Ðoạn, Ðức giê-hô-va cho ta xem bốn người thợ rèn;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

därefter talade herren till mose och sade:

베트남어

Ðức giê-hô-va bèn phán cùng môi-se rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

och mose bar fram deras sak inför herren.

베트남어

môi-se bèn đem cớ sự của các con gái ấy đến trước mặt Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

och herren svarade job ur stormvinden och sade:

베트남어

bấy giờ, từ giữa cơn gió trốt, Ðức chúa trời đáp cùng gióp rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

jerusalem, prisa herren; sion, lova din gud.

베트남어

hỡi giê-ru-sa-lem, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! Ớ si-ôn, hãy ca tụng Ðức chúa trời ngươi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

hälsen ampliatus, min älskade broder i herren.

베트남어

hãy chào am-li-a, người rất yêu dấu của tôi trong chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

herren är en stridsman, 'herren' är hans namn.

베트남어

Ðức giê-hô-va là một chiến sĩ; danh ngài là giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

då sade maria: »min själ prisar storligen herren,

베트남어

ma-ri bèn nói rằng: linh hồn tôi ngợi khen chúa,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

loven herren, alla hedningar, prisen honom, alla folk.

베트남어

hỡi các nước, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va; hỡi các dân, khá ca tụng ngài!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

herrens röst bräcker cedrar, herren bräcker libanons cedrar.

베트남어

tiếng Ðức giê-hô-va bẻ gãy cây hương nam: phải Ðức giê-hô-va bẻ gãy cây hương nam li-ban,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

herren älskar sions portar mest bland alla jakobs boningar.

베트남어

Ðức giê-hô-va chuộng các cửa si-ôn hơn những nơi ở của gia-cốp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

och antände välluktande rökelse därpå, såsom herren hade bjudit mose.

베트남어

trên đó người xông hương, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

halleluja! loven herren från himmelen, loven honom i höjden.

베트남어

ha-lê-lu-gia! từ các từng trời hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! hãy ngợi khen ngài trong nơi cao cả!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,462,850 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인