전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
herren jesu nåd vare med alla.
nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus ở với mọi người!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
job svarade herren och sade:
gióp thưa với Ðức chúa trời rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
halleluja! lova herren, min själ.
ha-lê-lu-gia! hỡi linh hồn ta, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
talade herren till mig och sade:
thì Ðức giê-hô-va phán cùng ta mà rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
berget där herren låter se sig.
Áp-ra-ham gọi chỗ đó là giê-hô-va di-rê. bởi cớ ấy, ngày nay có tục ngữ rằng: trên núi của Ðức giê-hô-va sẽ có sắm sẵn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
och herren talade till mose och sade:
Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 14
품질:
allt vad anda har love herren. halleluja!
phàm vật chi thở, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! ha-lê-lu-gia!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sedan lät herren mig se fyra smeder.
Ðoạn, Ðức giê-hô-va cho ta xem bốn người thợ rèn;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
därefter talade herren till mose och sade:
Ðức giê-hô-va bèn phán cùng môi-se rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
och mose bar fram deras sak inför herren.
môi-se bèn đem cớ sự của các con gái ấy đến trước mặt Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
och herren svarade job ur stormvinden och sade:
bấy giờ, từ giữa cơn gió trốt, Ðức chúa trời đáp cùng gióp rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
jerusalem, prisa herren; sion, lova din gud.
hỡi giê-ru-sa-lem, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! Ớ si-ôn, hãy ca tụng Ðức chúa trời ngươi!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hälsen ampliatus, min älskade broder i herren.
hãy chào am-li-a, người rất yêu dấu của tôi trong chúa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
herren är en stridsman, 'herren' är hans namn.
Ðức giê-hô-va là một chiến sĩ; danh ngài là giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
då sade maria: »min själ prisar storligen herren,
ma-ri bèn nói rằng: linh hồn tôi ngợi khen chúa,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
loven herren, alla hedningar, prisen honom, alla folk.
hỡi các nước, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va; hỡi các dân, khá ca tụng ngài!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
herrens röst bräcker cedrar, herren bräcker libanons cedrar.
tiếng Ðức giê-hô-va bẻ gãy cây hương nam: phải Ðức giê-hô-va bẻ gãy cây hương nam li-ban,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
herren älskar sions portar mest bland alla jakobs boningar.
Ðức giê-hô-va chuộng các cửa si-ôn hơn những nơi ở của gia-cốp.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
och antände välluktande rökelse därpå, såsom herren hade bjudit mose.
trên đó người xông hương, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
halleluja! loven herren från himmelen, loven honom i höjden.
ha-lê-lu-gia! từ các từng trời hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! hãy ngợi khen ngài trong nơi cao cả!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: