검색어: medborgarskap (스웨덴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스웨덴어

베트남어

정보

스웨덴어

medborgarskap

베트남어

quyền công dân

마지막 업데이트: 2014-11-06
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

스웨덴어

alltså ären i nu icke mer främlingar och gäster, utan i haven medborgarskap med de heliga och ären guds husfolk,

베트남어

dường ấy anh em chẳng phải là người ngoại, cũng chẳng phải là kẻ ở trọ nữa, nhưng là người đồng quốc với các thánh đồ, và là người nhà của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스웨덴어

kommen ihåg att i på den tiden, då när i voren utan kristus, voren utestängda från medborgarskap i israel och främmande för löftets förbund, utan hopp och utan gud i världen.

베트남어

trong thuở đó, anh em không có Ðấng christ, bị ngoại quyền công dân trong y-sơ-ra-ên, chẳng dự vào giao ước của lời hứa, ở thế gian không có sự trông cậy và không có Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,176,311 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인