검색어: timmermännen (스웨덴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Swedish

Vietnamese

정보

Swedish

timmermännen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스웨덴어

베트남어

정보

스웨덴어

nämligen åt timmermännen, byggningsmännen och murarna, så ock till att inköpa trävirke och huggen sten för att sätta huset i stånd.

베트남어

tức thợ mộc, thợ xây cất, thợ hồ, và dùng mua gỗ và đá đẽo đặng tu bổ đền lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

sedan konung jekonja hade givit sig fången i jerusalem, jämte konungamodern och hovmännen, judas och jerusalems furstar, så ock timmermännen och smederna.

베트남어

sau khi vua giê-cô-nia, thái hậu, hoạn quan, các quan trưởng của giu-đa và giê-ru-sa-lem, thợ nghề và thợ rèn đã đi khỏi giê-ru-sa-lem rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

de gåvos åt timmermännen och byggningsmännen, till att inköpa huggen sten och trävirke till stockar, för att man därmed skulle timra upp de hus som juda konungar hade förstört.

베트남어

tức giao cho các nhà thuộc về đền mà các vua giu-đa đã phá hủy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

så ock alla stridsmännen, sju tusen, och timmermännen och smederna, ett tusen, allasammans raska och krigsdugliga män. dessa fördes nu av den babyloniske konungen i fångenskap till babel.

베트남어

luôn với những người chiến sĩ, số là bảy ngàn người, cả thảy đều là người mạnh dạn có tài chiến trận. Ðó là những người mà vua ba-by-lôn bắt qua ba-by-lôn làm phu tù.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

och jag är villig att åt timmermännen som hugga virket giva, för dina tjänares räkning, tjugu tusen korer tröskat vete, tjugu tusen korer korn, tjugu tusen bat vin och tjugu tusen bat olja.»

베트남어

tôi sẽ cấp cho các tôi tớ vua, là những kẻ đốn cây, hai vạn cô-rơ lúa miếng rĩa rồi, hai vạn cô-rơ lúc mạch, hai vạn bát rượu, và hai vạn bát dầu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

herren lät mig se följande syn: jag fick se två korgar med fikon uppställda framför herrens tempel; och det var efter det att nebukadressar, konungen i babel, hade fört bort ifrån jerusalem jekonja, jojakims son, konungen i juda, så ock juda furstar, jämt timmermännen och smederna, och låtit dem komma till babel.

베트남어

Ðức giê-hô-va tỏ cho tôi, nầy, có hai giỏ trái vả để trước đền thờ Ðức giê-hô-va. Ấy là sau khi nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, đã bắt giê-cô-nia, con trai giê-hô-gia-kim, vua giu-đa, cùng các quan trưởng giu-đa, với các thợ nghề và thợ rèn từ thành giê-ru-sa-lem đem về nước ba-by-lôn làm phu tù.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,693,855 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인