검색어: tjugutredje (스웨덴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Swedish

Vietnamese

정보

Swedish

tjugutredje

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스웨덴어

베트남어

정보

스웨덴어

den tjugutredje for delaja, den tjugufjärde för maasja.

베트남어

cái thăm thứ hai mươi ba nhằm Ðê-la-gia; cái thăm thứ hai mươi bốn nhằm ma-a-xia.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

den tjugutredje för mahasiot, med hans söner och bröder, tillsammans tolv;

베트남어

cái thăm thứ hai mươi ba nhằm ma-ha-xi-ốt, các con trai và anh em người, cộng được mười hai người;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

men i konung joas' tjugutredje regeringsår hade prästerna ännu icke satt i stånd vad som var förfallet på huset.

베트남어

vả, đến năm thứ hai mươi ba đời vua giô-ách, những thầy tế lễ chưa có sửa sang đền thờ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

men i nebukadressars tjugutredje regeringsår bortförde nebusaradan, översten för drabanterna, av judarna sju hundra fyrtiofem personer. hela antalet utgjorde fyra tusen sex hundra personer.

베트남어

năm thứ hai mươi ba đời vua ấy, nê-bu-xa-a-đan, quan đầu thị vệ, đem đi bảy trăm bốn mươi lăm người giu-đa. hết thảy là bốn ngàn sáu trăm người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

men på tjugutredje dagen i sjunde månaden lät han folket gå hem till sina hyddor; och de voro fulla av glädje och fröjd över det goda som herren hade gjort mot david och salomo och mot sitt folk israel.

베트남어

ngày hai mươi ba tháng bảy, người cho dân sự trở về trại mình, lòng đều vui vẻ và mừng rỡ, vì sự nhân từ mà Ðức giê-hô-va đã ban cho Ða-vít, cho sa-lô-môn, và cho y-sơ-ra-ên, là dân sự của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

i joas', ahasjas sons, juda konungs, tjugutredje regeringsår blev joahas, jehus son, konung över israel i samaria och regerade i sjutton år.

베트남어

năm thứ hai mươi ba đời giô-ách, thì giô-a-cha, con trai giê-hu, lên ngôi làm vua y-sơ-ra-ên, tại sa-ma-ri. người cai trị mười bảy năm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

så blevo nu strax konungens sekreterare tillkallade, på tjugutredje dagen i tredje månaden, det är månaden sivan, och en skrivelse, alldeles sådan som mordokai ville, utfärdades till judarna och till satraperna, ståthållarna och furstarna i hövdingdömena, från indien ända till etiopien, ett hundra tjugusju hövdingdömen, till vart hövdingdöme med dess skrift och till vart folk på dess tungomål, jämväl till judarna med deras skrift och på deras tungomål.

베트남어

bấy giờ, nhằm tháng ba, là tháng si-van, ngày hai mươi ba; những thầy thơ ký được gọi vào, họ y theo mọi điều mạc-đô-chê dạy biểu mà viết cho dân giu-đa, các quan trấn thủ, các quan cai quản và những đầu trưởng của các tỉnh, từ Ấn-độ cho đến Ê-thi-ô-bi, tức một trăm hai mươi bảy tỉnh, viết cho tỉnh nào dùng chữ nấy, cho dân tộc nào theo thổ âm nấy, và cho dân giu-đa, thì theo chữ và tiếng của họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,097,578 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인