검색어: vingårdar (스웨덴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Swedish

Vietnamese

정보

Swedish

vingårdar

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스웨덴어

베트남어

정보

스웨덴어

de besådde åkrar och planterade vingårdar, som gåvo dem sin frukt i avkastning.

베트남어

họ gieo ruộng và trồng nho, ruộng và nho sanh bông trái.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

ej heller bygga hus till att bo i, ej heller äga vingårdar eller åkrar eller säd.

베트남어

chúng tôi không xây nhà để ở, không có vườn nho, ruộng, và hột giống,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

edra bästa åkrar, vingårdar och olivplanteringar skall han taga och skall giva dem åt sina tjänare;

베트남어

người sẽ thâu vật tốt nhất của ruộng, vườn nho, và cây ô-li-ve của các ngươi, đặng phát cho tôi tớ người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

främlingar skola stå redo att föra edra hjordar i bet, och utlänningar skola bruka åt eder åkrar och vingårdar.

베트남어

những người khách lạ sẽ đứng đặng chăn bầy chiên các ngươi, những người ngoại quốc sẽ làm kẻ cày ruộng và trồng nho của các ngươi;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

fången rävarna åt oss, de små rävarna, vingårdarnas fördärvare, nu då våra vingårdar stå i blom. ----

베트남어

hãy bắt cho chúng tôi những con chồn, những con chồn nhỏ phá hại vườn nho; vì vườn nho chúng tôi đương trổ bông.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

därefter tände han eld på facklorna och släppte djuren in på filistéernas sädesfält och antände så både sädesskylar och oskuren säd, vingårdar och olivplanteringar.

베트남어

người đốt đuốc, thả chó rừng vào trong lúa mì của dân phi-li-tin. như vậy, người đốt lúa mì đã bó cùng lúa mì chưa gặt, và các vườn ô-li-ve.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

när de bygga hus, skola de ock få bo i dem; när de plantera vingårdar, skola de ock få äta deras frukt.

베트남어

dân ta sẽ xây nhà và ở, trồng vườn nho và ăn trái.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

ty så säger herren sebaot, israels gud: Ännu en gång skall man komma att i detta land köpa hus och åkrar och vingårdar.»

베트남어

vì Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: người ta sẽ còn mua nhà, ruộng, và vườn nho trong đất nầy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

därefter skall jag giva henne tillbaka hennes vingårdar och göra akors dal till en hoppets port. då skall hon sjunga såsom i sin ungdoms dagar, och såsom på den dag då hon drog upp ur egyptens land.

베트남어

ta lại sẽ ban vườn nho cho nó từ nơi đó, và trũng a-cô sẽ trở nên cửa trông cậy. nó sẽ trả lời tại đó như trong ngày trẻ tuổi nó, và như trong ngày nó ra khỏi đất Ê-díp-tô.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

deras ägodelar skola då lämnas till plundring och deras hus till ödeläggelse. om de bygga sig hus, skola de ej få bo i dem, och om de plantera vingårdar, skola de ej få dricka vin från dem.

베트남어

của cải chúng nó sẽ bị cướp, nhà cửa chúng nó sẽ hoang vu; chúng nó sẽ xây nhà mà không được ở, trồng nho mà không được uống rượu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

och jag gav eder ett land varpå du icke hade nedlagt något arbete, så ock städer som i icke haden byggt, och i dem fingen i bo; och av vingårdar och olivplanteringar som i icke haden planterat fingen i äta.

베트남어

ta ban cho các ngươi đất mà các ngươi không có cày, những thành mà các ngươi không có xây, và các ngươi ở đó; những vườn nho và cây ô-li-ve mà các ngươi không có trồng, để dùng làm vật thực cho các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

de skola bo där i trygghet och bygga hus och plantera vingårdar ja, de skola bo i trygghet, när jag håller dom över alla som håna dem på alla sidor; och de skola förnimma att jag är herren, deras gud.

베트남어

chúng nó sẽ ở đó yên ổn, sẽ cất nhà và trồng vườn nho. chúng nó sẽ ở đó yên ổn, khi ta đã làm sự phán xét ta nghịch cùng những kẻ ở chung quanh chúng nó, là kẻ đãi chúng nó cách khinh dể; và chúng nó sẽ biết rằng ta là giê-hô-va Ðức chúa trời mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

allenast dottern sion står kvar där, såsom en hydda i en vingård, såsom ett vaktskjul på ett gurkfält, såsom en inspärrad stad.

베트남어

con cái si-ôn bị bỏ lại như lều vườn nho, như chòi ruộng dưa, như thành bị vây.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,800,243,924 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인