전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
holgazanes. ingratos. agitadores.
bọn xỏ lá, lũ bội ơn, lũ kích động chống đối...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
conseguí una mierda unos agitadores en el pelotón.
vài kẻ phá bĩnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no toleraremos que unos agitadores negros traten de orquestar un disturbio en este estado.
chúng tôi sẽ không dung thứ cho một lô các mụ đen gây rối... nhằm giàn dựng một sự rối loạn trong tiểu bang này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bueno, sr. presidente tenemos agitadores en alabama, y su responsabilidad es pararlos.
À, thưa tt... những kẻ nổi loạn đang làm gián đoạn alabama, và nhiệm vụ của ông là ngăn chặn họ lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ...un pequeño agitador.
không lo mà chuẩn bị đi nhà thơ đi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: