검색어: alabanzas (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

alabanzas

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

estábamos recitando sus alabanzas.

베트남어

bọn tôi vừa mới tán dương anh thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

yo traigo preocupación y tú alabanzas.

베트남어

em đang lo lắng còn anh thì tâng bốc mọi thứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

te has perdido alabanzas a tu caballo.

베트남어

anh vừa bỏ lỡ những lời ca tụng tuyệt vời về con ngựa của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estoy harto de hacer alabanzas al rey.

베트남어

con đã chán việc luồn cúi ông vua nhà này rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no me hacen bien tus alabanzas, me sonrojan.

베트남어

tôi sẽ trở nên kiêu ngạo đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡sigue cantando tus alabanzas! no sabes nada del amor.

베트남어

Ông chỉ biết tụng kinh niệm phật Ông biết quái gì về tình yêu chứ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

qué todos los ángeles del señor en júbilo, canten sus alabanzas.

베트남어

đang hát bài ca cầu phúc cho chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero tú eres santo. ¡tú, que habitas entre las alabanzas de israel

베트남어

còn chúa là thánh, ngài là Ðấng ngự giữa sự khen ngợi của y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cuando partiste, puse tu nombre en sus labios. y tus alabanzas en sus oídos.

베트남어

trong khi chàng đi, em vẫn nhắc tên chàng trên môi người, và tán tụng chàng bên tai người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿quién declarará las proezas de jehovah? ¿quién hará oír todas sus alabanzas

베트남어

ai có thể thuật các công việc quyền năng của Ðức giê-hô-va, truyền ra hết sự ngợi khen của ngài?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero aun cuando las alabanzas y la gloria le llegaban con abundancia temístocles sabía en su corazón que había cometido un error.

베트남어

dẫu cho lời ca tụng và vinh quang trút xuống... trong lòng themistokles biết rõ mình đã phạm một sai lầm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no las encubriremos a sus hijos. a la generación venidera contaremos las alabanzas de jehovah, y de su poder y de las maravillas que hizo

베트남어

chúng ta sẽ chẳng giấu các điều ấy cùng con cháu họ, bèn sẽ thuật lại cho dòng dõi hậu lai những sự ngợi khen Ðức giê-hô-va, quyền năng ngài, và công việc lạ lùng mà ngài đã làm.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si solo hubieran estado interesados en un título de modo que hubieran recibido alabanzas... como rey de espadas o lo que sea, no pasaría nada.

베트남어

nếu bọn chúng chỉ quan tâm tới một danh hiệu, để chúng được tán dương... là kiếm vương hay gì đó, thì không nói gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

porque desde el tiempo de david y de asaf, desde tiempos antiguos, había directores de los cantores para cantar alabanzas y salmos de acción de gracias a dios

베트남어

vì ngày xưa, về đời Ða-vít và a-sáp, có những quan trưởng coi sóc những kẻ ca hát, và có bài hát khen ngợi cảm tạ Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

una multitud de camellos te cubrirá, dromedarios de madián y de efa; todos ellos vendrán de seba. traerán oro e incienso, y proclamarán las alabanzas de jehovah

베트남어

muôn vàn lạc đà sẽ che khắp xứ ngươi, cả đến lạc đà một gu ở ma-đi-an và Ê-pha cũng vậy. nầy, hết thảy những người sê-ba đem vàng và nhũ hương đến, và rao truyền lời ngợi khen Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

para la dedicación de la muralla de jerusalén buscaron a los levitas de todos sus lugares, a fin de traerlos a jerusalén para celebrar la dedicación y la fiesta con alabanzas y cánticos, con címbalos, liras y arpas

베트남어

khi khánh thành các vách thành giê-ru-sa-lem, thì người ta sai gọi các người lê-vi ở khắp mọi nơi, đặng đem chùng về giê-ru-sa-lem, để dự lễ khánh thành cách vui vẻ, có tiếng khen ngợi và ca hát theo chập chỏa, đờn cầm, và đờn sắt.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

las misericordias de jehovah recordaré, y las alabanzas de jehovah, conforme a todo lo que jehovah nos ha recompensado, y a su gran bondad para con la casa de israel. Él nos ha recompensado según su misericordia y su gran compasión

베트남어

ta sẽ nói đến những sự nhơn từ của Ðức giê-hô-va, và sự ngợi khen Ðức giê-hô-va, y theo mọi sự Ðức giê-hô-va đã ban cho chúng ta, và thuật lại phước lớn ngài đã ban cho nhà y-sơ-ra-ên, y theo những sự thương xót và sự nhơn từ vô số của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- kouzbass. - yo gracias por su carta de alabanza.

베트남어

kouzbass

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,597,033 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인