전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
estábamos recitando sus alabanzas.
bọn tôi vừa mới tán dương anh thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yo traigo preocupación y tú alabanzas.
em đang lo lắng còn anh thì tâng bốc mọi thứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
te has perdido alabanzas a tu caballo.
anh vừa bỏ lỡ những lời ca tụng tuyệt vời về con ngựa của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
estoy harto de hacer alabanzas al rey.
con đã chán việc luồn cúi ông vua nhà này rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no me hacen bien tus alabanzas, me sonrojan.
tôi sẽ trở nên kiêu ngạo đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡sigue cantando tus alabanzas! no sabes nada del amor.
Ông chỉ biết tụng kinh niệm phật Ông biết quái gì về tình yêu chứ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
qué todos los ángeles del señor en júbilo, canten sus alabanzas.
đang hát bài ca cầu phúc cho chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pero tú eres santo. ¡tú, que habitas entre las alabanzas de israel
còn chúa là thánh, ngài là Ðấng ngự giữa sự khen ngợi của y-sơ-ra-ên.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
cuando partiste, puse tu nombre en sus labios. y tus alabanzas en sus oídos.
trong khi chàng đi, em vẫn nhắc tên chàng trên môi người, và tán tụng chàng bên tai người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿quién declarará las proezas de jehovah? ¿quién hará oír todas sus alabanzas
ai có thể thuật các công việc quyền năng của Ðức giê-hô-va, truyền ra hết sự ngợi khen của ngài?
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
pero aun cuando las alabanzas y la gloria le llegaban con abundancia temístocles sabía en su corazón que había cometido un error.
dẫu cho lời ca tụng và vinh quang trút xuống... trong lòng themistokles biết rõ mình đã phạm một sai lầm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no las encubriremos a sus hijos. a la generación venidera contaremos las alabanzas de jehovah, y de su poder y de las maravillas que hizo
chúng ta sẽ chẳng giấu các điều ấy cùng con cháu họ, bèn sẽ thuật lại cho dòng dõi hậu lai những sự ngợi khen Ðức giê-hô-va, quyền năng ngài, và công việc lạ lùng mà ngài đã làm.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
si solo hubieran estado interesados en un título de modo que hubieran recibido alabanzas... como rey de espadas o lo que sea, no pasaría nada.
nếu bọn chúng chỉ quan tâm tới một danh hiệu, để chúng được tán dương... là kiếm vương hay gì đó, thì không nói gì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
porque desde el tiempo de david y de asaf, desde tiempos antiguos, había directores de los cantores para cantar alabanzas y salmos de acción de gracias a dios
vì ngày xưa, về đời Ða-vít và a-sáp, có những quan trưởng coi sóc những kẻ ca hát, và có bài hát khen ngợi cảm tạ Ðức chúa trời.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
una multitud de camellos te cubrirá, dromedarios de madián y de efa; todos ellos vendrán de seba. traerán oro e incienso, y proclamarán las alabanzas de jehovah
muôn vàn lạc đà sẽ che khắp xứ ngươi, cả đến lạc đà một gu ở ma-đi-an và Ê-pha cũng vậy. nầy, hết thảy những người sê-ba đem vàng và nhũ hương đến, và rao truyền lời ngợi khen Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
para la dedicación de la muralla de jerusalén buscaron a los levitas de todos sus lugares, a fin de traerlos a jerusalén para celebrar la dedicación y la fiesta con alabanzas y cánticos, con címbalos, liras y arpas
khi khánh thành các vách thành giê-ru-sa-lem, thì người ta sai gọi các người lê-vi ở khắp mọi nơi, đặng đem chùng về giê-ru-sa-lem, để dự lễ khánh thành cách vui vẻ, có tiếng khen ngợi và ca hát theo chập chỏa, đờn cầm, và đờn sắt.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
las misericordias de jehovah recordaré, y las alabanzas de jehovah, conforme a todo lo que jehovah nos ha recompensado, y a su gran bondad para con la casa de israel. Él nos ha recompensado según su misericordia y su gran compasión
ta sẽ nói đến những sự nhơn từ của Ðức giê-hô-va, và sự ngợi khen Ðức giê-hô-va, y theo mọi sự Ðức giê-hô-va đã ban cho chúng ta, và thuật lại phước lớn ngài đã ban cho nhà y-sơ-ra-ên, y theo những sự thương xót và sự nhơn từ vô số của ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
- kouzbass. - yo gracias por su carta de alabanza.
kouzbass
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: