전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
¿es alborotadora?
lúc nào cũng nhiều chuyện hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
así que 9.000 dólares por la chica alborotadora.
nên 9000 đô cho kẻ gây sự.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ella es alborotadora y obstinada; sus pies no pueden estar en casa
nàng vốn nói om sòm, không thìn nết, hai chơn nàng chẳng ở trong nhà,
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
la mujer necia es alborotadora; es libertina y no conoce la vergüenza
Ðờn bà điên cuồng hay la lối, nàng là ngu muội chẳng biết chi cả.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
pero mientras tanto... no creo que perjudique que sea una alborotadora este fin de semana.
xin lỗi, các cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ahora esos alborotadores están ahí causando problemas.
bây giờ đám phiến động khốn kiếp đó đang ở ngoài quậy tưng lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: