검색어: animación (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

animación

베트남어

phim hoạt hình

마지막 업데이트: 2012-07-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

esto es animación.

베트남어

Đây là cổ vũ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- animación deportiva.

베트남어

chấn thương lúc cổ động thôi ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

animación de forma

베트남어

hoạt cảnh tạo hình

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- ¡campamento de animación!

베트남어

hai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¡campamento de animación! , dos

베트남어

hai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

animación del cubo de escritoriocomment

베트남어

màn hình nềncomment

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

su animación también mejora.

베트남어

trình độ của các cậu cũng sẽ tốt lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

no, con la animación, tontuelo.

베트남어

ngỗng ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

crear una animación de aparición

베트남어

hoạt cảnh tạo hình

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

bienvenidos al campamento de animación.

베트남어

hoan nghênh tới trại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

e introduzcan esto en su animación:

베트남어

và hãy làm việc này trong bài diễn của anh:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- la animación no es una carrera.

베트남어

- cổ vũ không phải là một cuộc đua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

queda en estado de animación suspendida.

베트남어

một trạng thái ngưng hoạt động.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

modelado 3d, animación, renderizado y postproducción

베트남어

tạo hình mẫu 3d, hoạt họa, dựng hình và các công việc hậu kỳ

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

es el movimiento más peligroso de la animación.

베트남어

Đó là kĩ thuật nguy hiểm nhất trong cổ vũ. lct (lạy-chúa-tôi ^^).

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

animación deslizante para ventanas emergentes de plasmaname

베트남어

dữ liệu thời gian cho plasmoidsname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

y, ¿qué piensas del campamento de animación?

베트남어

cậu nghĩ thế nào về hội trại cổ vũ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

vamos al campamento de animación, seamos animadores.

베트남어

và trở thành những hoạt náo viên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

la ntsb creó una animación simulada que quisiera mostrar.

베트남어

cơ quan ntsb đã phỏng lại một giả lập mà tôi sẽ cho mọi người thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,584,959 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인