전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ahora se apoderarán de mi chengyi.
hiểu không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pronto los abogados vendrán y se apoderarán de nuestra casa y nos echarán a vivir en el campo como perros.
sớm muộn cảnh sát cũng đến lấy nhà của chúng tôi và tống chúng tôi ra ngoài đồng như lũ chó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
se llenarán de terror; convulsiones y dolores se apoderarán de ellos. tendrán dolores como de mujer que da a luz. cada cual mirará con asombro a su compañero; sus caras son como llamaradas
chúng đều kinh hoàng, bị sự đau đớn thảm sầu bắt lấy, quặn thắt như đờn bà đương đẻ; hắc hơ hắc hãi nhìn nhau, mặt như mặt ngọn lửa!
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
en dias se apoderaran del pais y en semanas, del mundo.
vậy là truyền thuyết 3 ngàn năm đó có thật. một khi cánh cửa đó mở ra...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: