검색어: arrancaría (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

arrancaría

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

te arrancaría los ojos.

베트남어

tôi sẽ móc mắt cô ra...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡cuidado, te arrancaría la mano!

베트남어

cẩn thận, nó có thể chặt đứt tay cháu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

le arrancaría la cabeza de cuajo.

베트남어

ta sẽ chém bay đầu hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la inercia le arrancaría los brazos de mi cuerpo.

베트남어

quán tính sẽ xé rời đôi tay tôi khỏi người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y pellizcó su pequeña verga tan fuerte que creí que se la arrancaría.

베트남어

và cô ta véo con trym nhỏ của ngươi mạnh tới mức, ta tưởng cô ta giật đứt nó ra rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el babadook se comería a tu mamá como desayuno y le arrancaría sus brazos.

베트남어

babadook sẽ ăn mẹ em thay cho bữa sáng đấy. - nó sẽ xé toạc tay dì ấy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

le arrancaré sus tierras... como arrancaría el corazón del pecho de un cobarde.

베트남어

ta sẽ tước đoạt lãnh thổ của hắn cũng như trái tim hèn nhát đang đập trong lồng ngực hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no, harry, nada de mamadas. se la arrancaría del primer "bocao".

베트남어

không harry, không có mút dương vật ở đây cô ta sẽ cắt đứt nó ngay lần đầu tiên

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

juré ante el concejo... que arrancaría la corrupción de raíz, y traería justicia para ustedes, el pueblo.

베트남어

tôi sẽ dành số tiền này để mở một bữa tiệc nhỏ cho mọi người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me arrancaría el corazón y se lo ofrecería al padre si permitiera que mis hijos se levantaran de sus tumbas para entrar en una celda de prisión.

베트남어

tôi sẽ moi tim mình ra và hiến nó cho người cha nếu người để con trai tôi sống dậy từ mộ của chúng và bước vào ngục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si el asesino quería culpar al amuleto, ¿cómo sabía que el maestro xue lo arrancaría para envenenar el agua de antemano?

베트남어

nếu sát thủ giết người vì tháo lá bùa, sao biết tuyết đại nhân sẽ chạm vào bùa mà cho độc vào nước?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sólo digo que, si me hiciera lo que te hizo, lograr que me despidieran y hacerme pensar que estaba loco cuando no lo estaba, que me enviase a que me electrocutaran el cerebro, le arrancaría el puto pellejo.

베트남어

tôi chỉ nói là, nếu hắn làm với tôi như hắn làm với cô, khiến tôi bị sa thải, và khiến mình nghĩ rằng mình bị điên trong khi không phải, rồi phải đi làm điều trị xung não, thì tôi sẽ lột da hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

odio arrancarie de allí, 007.

베트남어

tôi không thích tách anh ra khỏi sự vụ của chính phủ, 007.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,799,606,800 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인