검색어: asquerosamente (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

asquerosamente rico.

베트남어

muốn thật giàu có.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es asquerosamente injusto.

베트남어

vậy không công bằng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

asquerosamente rico, y ella es hija única.

베트남어

giàu nứt đố đổ vách. và cô ta lại là con một nữa chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

asquerosamente rico. los acontecimientos recientes son una indicación.

베트남어

giàu đến bẩn thỉu, như mấy sự kiện gần đây chỉ ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mañana es posible que continúe asquerosamente con un frente vomitivo procedente del norte.

베트남어

ngày mai cũng chẳng hơn với thứ thời tiết kinh hoàng ảnh hưởng từ hướng bắc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sí, tu último día de libertad antes de que te conviertas en una totalmente responsable y asquerosamente rica madre de cuatro hijos.

베트남어

Đúng vậy, nhưng phút giây tự do cuối cùng trước khi nàng trở thành một phu nhân đáng kính và giàu có khủng khiếp và là mẹ của 4 đứa con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

intentaba imaginar por qué me resultaba tan asquerosamente familiar. entonces, ahora, al oír tu voz, recordé que vi la prensa cuando sucedió la primera vez.

베트남어

tôi đã cố chỉ ra tại sao anh lại trông quen thuộc thế khi nghe giọng anh, tôi nhớ lại cảnh họp báo diễn ra gần như ngay sau vụ vượt ngục

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,166,930,561 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인