검색어: blanquear (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

blanquear

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

para blanquear dinero, contrabando...

베트남어

- rửa tiền, buôn lậu...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

quiere cianuro para blanquear el polvo.

베트남어

hắn mua cyanide để đãi vàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la miel y la masa pueden blanquear la piel.

베트남어

mật ong và bột mì có thể làm trắng da đó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hasta la pantallas ryslampa de papel ecológico sin blanquear.

베트남어

kể cả mấy cái đèn ryslampa làm từ giấy chưa tẩy trắng thân thiện với môi trường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los diarios me difamaron por blanquear dinero y por colaborar con la mafia.

베트남어

carla, anh bị bôi nhọ trên báo và rửa tiền mafia... anh mất việc, anh yêu cầu em đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nuestro grupo d.o.a. es el más profesional... para blanquear dinero en el mundo.

베트남어

tập đoàn d.o.a. của chúng tôi rửa tiền chuyên nghiệp nhất thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me haré blanquear los dientes el martes, tendrás que terminar todo el lunes o sea que probablemente tendrás que estar aquí todo el fin de semana.

베트남어

thứ ba tôi phải đi làm trắng răng. anh phải làm xong việc vào thứ hai nghĩa là anh sẽ phải ở đây vào hết dịp cuối tuần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,788,312,787 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인