전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
¡christopher!
- christopher! - Ông khiêng cái đó có nặng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
christopher hanson.
christopher hanson.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
christopher, soy yo.
christopher, là em đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- adiós christopher.
christopher.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿cómo está christopher?
christopher thế nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡vamos, christopher!
Ồ christopher, cha không thấy con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a buscar christopher.
em tìm christopher.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mi sobrino, christopher.
cháu của tôi, christopher.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿quién es christopher?
- christopher là ai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿está el sr. christopher?
- chào anh. có ông christopher ở nhà không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
christopher frank, cariño.
tiếp chuyện với bố.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sí, sí, lo hice, christopher.
Đúng vậy, christopher.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me llamo christopher desmond.
tên tôi là christopher desmond.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
christopher, un vecino nuestro.
christopher. một người hàng xóm của chúng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- encantada, señor..? - christopher.
- vui được gặp anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿qué hay de christopher zambrano?
còn christopher zambrano?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el nombre del niño es christopher.
và tên đứa bé là christopher.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿christopher, es usted inglés?
- christopher. anh là người anh? (hiểu #: anh thích kiểu anh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dios mío. christopher, puedes ver algo?
oh, chúa ơi christopher, anh có thấy gì không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
elizabeth, ¿hay novedades de christopher?
elizabeth, có tin gì từ christopher chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: