검색어: comiéndose (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

comiéndose

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

es una banana comiéndose a un mono.

베트남어

Đây là hình vẽ 1 quả chuối đang ăn một con khỉ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

esta es un águila comiéndose tus intestinos.

베트남어

Đây là con đại bàng ăn ruột gan của anh (theo truyền thuyết, prometheus bị thần dớt nhốt trên núi và mỗi ngày bị đại bàng ăn gan)

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

unos malditos ratones comiéndose mi maldito dinero.

베트남어

lũ chuột nhắt khốn nạn dám ăn tiền tao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estaban comiéndose mi pierna justo enfrente de mí.

베트남어

chúng ăn chân tôi ngay trước mắt tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ahora esta pasada y comiéndose el pay del primer ministro.

베트남어

giờ thì nó phê chả biết gì nữa và ngồi ăn bánh của thủ tướng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

su codicia es patológica, y avanza descontroladamente, comiéndose viva a gotham.

베트남어

lòng tham của chúng là một căn bệnh, và rồi chúng lan tràn, ăn tươi nuốt sống gotham.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estaba encerrada en el gulag hasta que acabó comiéndose a su compañera de celda.

베트남어

Ả bị nhốt ở gulag, cho tới khi ăn luôn bạn tù.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y ahora está aquí sentado, comiéndose la comida de su velatorio. comida que he pagado yo.

베트남어

và giờ thì anh ngồi đây ăn thức ăn được chuẩn bị cho lễ tang, thức ăn mà tôi phải bỏ tiền ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sabes, la única razón por la que escapé fue porque los muertos estaban demasiado ocupados comiéndose a mi familia.

베트남어

tôi thoát được là do... bọn chúng đang bận làm thịt vợ con tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

un día estaba pintando en el parque, y... allí estaba este hombre, comiéndose un cono de helado en enero.

베트남어

một ngày nọ, tôi đang ngồi vẽ trong công viên và... có 1 người, ăn kem vào tháng giêng (lạnh ! )

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

esas luces en el cielo, las criaturas comiéndose el ganado, significan una cosa: que el hombre al que sirvo,

베트남어

những quầng sáng trên trời, bọn quái vật giết hại gia súc, tất cả đều hướng đến 1 điều:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estos granjeros no se irán hasta que te tengan a ti y a toda tu familia clavado de cabeza en un palo, ensangrentado, comiéndose tus ojos.

베트남어

những nông dân đó sẽ ko rời khỏi cho đến khi chúng có cậu và mỗi thành viên của gia đình cậu bị tóm ngược đến một miền quê vấy máu với đôi mắt của cậu bị tống ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,758,449 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인