전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
comida
bữa ăn
마지막 업데이트: 2012-08-30 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
comida.
thức ăn
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 6 품질: 추천인: Wikipedia
comida!
Ăn ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- comida.
- Đồ ăn.
¡comida!
(tiếng pháp)
- ¡comida!
- thức ăn kìa
comida bedu.
thức ăn bedu.
comida, agua.
Đồ ăn, nước.
"dame comida".
"muốn ăn một miếng".
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ansía comida.
và hắn ta đang thèm khát thức ăn.
comes comida?
- có. - chú thích thịt viên không?
- búscame comida.
- hey, tìm cho tôi một chút thức ăn.
¡comida italiana!
tôi mún thịt viên sốt cà chua!
- ¿comida enlatada?
- Đồ hộp?
uh-uh. ¡comida!
heh, heh
¡comida, animal, comida!
Ăn, animal, đi ăn!
comida, comida, comida, comida...
Đồ ăn ! Đồ ăn ! Đồ ăn !
- pan comido.
- ngon lành.