검색어: comillas (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

comillas:

베트남어

dấu ngoặc:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

abro comillas.

베트남어

trích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿y esas comillas?

베트남어

Đoạn sau có ý gì vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

puntuación ,comillas iniciales

베트남어

dấu chấm câu trích dẫn mở

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me niego su, entre comillas, "ayuda"

베트남어

tôi mà từ chối, "sự giúp đỡ" của cô

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

¿ves las comillas que hago con mis manos curveadas?

베트남어

cậu có thấy 2 bàn tay tôi giống 2 dấu ngoặc kép không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

comillas: "sin noticias tuyas, estoy desesperado."

베트남어

- "không có tin của em, anh sống trong tuyệt vọng,..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

¡si debo oír otra de sus entre comillas "canciones", despedazaré mi molleja!

베트남어

nếu tôi phải nghe anh ấy chơi thêm cái thứ gọi là "bài hát" ấy nữa... thì tôi sẽ tự xé cái cổ họng mình ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

el nombre de la etiqueta no puede contener ningún espacio, tabulador o comillas: %1.

베트남어

không cho phép nhập dấu cách, dấu cách tab hay dấu trích dẫn vào tên thẻ:% 1.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

como decía apollinaire, dos puntos, comillas, "sin noticias tuyas, estoy desesperado."

베트남어

apollinaire từng nói: "không có tin của em anh sống trong tuyệt vọng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

en la explicación anterior sobre las comillas mencionamos que usted podía utilizar comillas simples o dobles. existe una diferencia importante entre ellas.

베트남어

các cuộc thảo luận trước đó về việc đặt các dấu nháy nói rằng bạn có thể sử dụng hoặc dấu nháy đơn hoặc dấu nháy kép.

마지막 업데이트: 2011-03-23
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bash posee varios metacaracteres, los cuales, cuando no se colocan entre comillas, también sirven para separar los datos de entrada en palabras.

베트남어

bash có một vài siêu ký tự, khi không được đặt trong dấu nháy, cũng được dùng để chia đầu vào thành các từ.

마지막 업데이트: 2011-03-23
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

para operar con más de un paquete debe colocar los nombres de los paquetes entre comillas: aptdcon --install "foo bar"

베트남어

Để thực hiện trên nhiều gói hãy để tên các gói trong dấu ngoặc kép: aptcon --install "foo bar"

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

el nombre del estilo de los elementos gráficos, por ejemplo « keramik » o « plastic ». sin las comillas.

베트남어

tên của kiểu dáng ô điều khiển, v. d. « keramik » hay « plastik ».

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

gran corte de pelo el que le hiciste a ése comillo grande.

베트남어

anh bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,081,466 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인