검색어: comunicado (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

comunicado

베트남어

lời tuyên bố

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

te has comunicado ya.

베트남어

tôi nghĩ anh đã bày tỏ quan điểm kỹ thuật đủ rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿tienes el comunicado?

베트남어

Đã chuẩn bị xong thông cáo chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¡recibo un comunicado!

베트남어

- tôi bắt được gì nè, charlie.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nadie ha comunicado nada.

베트남어

không có ai báo cáo cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

azul 439, mensaje comunicado.

베트남어

blue 439. thông điệp đã chuyển. số đã lưu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿se ha comunicado el cap.

베트남어

liên lạc được với burke không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

se ha comunicado con allisa.

베트남어

anh không liên lạc được với alisa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

comunicado de prensa, señor.

베트남어

bàn thông cáo báo chí, thưa ngài. tóm tắt, nó tung ra thông tin rằng các thành viên

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

se ha comunicado con owen kravecki.

베트남어

bạn đã gọi tới nhà owen kravecki.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

demos un comunicado, algo corto.

베트남어

ra một tuyên bố đang kiểm soát tình hình, ngắn thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- el gobierno emitió un comunicado...

베트남어

- bên y tế đã thông báo...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"dará un comunicado en la mañana".

베트남어

"sẽ ra một tuyên bố vào sáng nay"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

hola, se ha comunicado con los wincott.

베트남어

Đây là nhà wincott, vui lòng để lại lời nhắn, chúng tôi sẽ trả lời ngay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

-enviaré un comunicado a la prensa.

베트남어

- tôi sẽ thông báo với báo chí.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la ntsb acaba de publicar un comunicado.

베트남어

Ủy ban an ninh hàng không quốc gia vừa thông báo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bueno, seguramente no recibí ese comunicado.

베트남어

tôi cho là mình không nhận được thông báo đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

-han ignorado nuestro comunicado de prensa .

베트남어

chúng làm ngơ sự ép buộc của ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

luego podemos publicar un comunicado de prensa.

베트남어

ta có thể tổ chức họp báo sau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

debes darles tiempo para que asimilen cada comunicado.

베트남어

anh cần cho họ thời gian để tiếp nhận thông tin, hiểu chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,719,838,521 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인