전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
¿concedía deseos? no.
Ông ấy có hiện thực hoá điều ước không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el viejo mago concedía deseos.
pháp sư trước kia có thể ban điều ước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
si eran deseos buenos y nobles él se los concedía.
nếu đó là điều ước tốt đẹp và cao quý ngài ấy sẽ ban cho họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"concedía a su dueño un poder para hacer el bien o el mal.
"ai sở hữu nó sẽ có quyền năng vô hạn để làm việc thiện hay việc ác
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
y por la grandeza que le dio, todos los pueblos, naciones y lenguas temblaban y temían delante de él. mataba al que quería y concedía la vida al que quería. engrandecía al que quería, y al que quería humillaba
vì cớ ngài đã ban cho người quyền to, thì hết thảy các dân, các nước, các thứ tiếng đều run rẩy trước mặt người, và sợ hãi người. người muốn giết ai thì giết, và muốn để ai sống thì để. người nâng ai cao lên hay hạ ai thấp xuống thì tùy ý người.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
- me concedió cadenas.
- Ông chỉ cho tôi xiềng xích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: