검색어: concedía (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

concedía

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

¿concedía deseos? no.

베트남어

Ông ấy có hiện thực hoá điều ước không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el viejo mago concedía deseos.

베트남어

pháp sư trước kia có thể ban điều ước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si eran deseos buenos y nobles él se los concedía.

베트남어

nếu đó là điều ước tốt đẹp và cao quý ngài ấy sẽ ban cho họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"concedía a su dueño un poder para hacer el bien o el mal.

베트남어

"ai sở hữu nó sẽ có quyền năng vô hạn để làm việc thiện hay việc ác

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

y por la grandeza que le dio, todos los pueblos, naciones y lenguas temblaban y temían delante de él. mataba al que quería y concedía la vida al que quería. engrandecía al que quería, y al que quería humillaba

베트남어

vì cớ ngài đã ban cho người quyền to, thì hết thảy các dân, các nước, các thứ tiếng đều run rẩy trước mặt người, và sợ hãi người. người muốn giết ai thì giết, và muốn để ai sống thì để. người nâng ai cao lên hay hạ ai thấp xuống thì tùy ý người.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- me concedió cadenas.

베트남어

- Ông chỉ cho tôi xiềng xích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,021,869,558 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인