전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
confrontación.
Ưu tiên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es una confrontación.
tới màn sinh tử rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sí, definitivamente esto es una confrontación.
1 cuộc đối đầu hoàn toàn không cân sức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
confrontación entre el sheriff y el malo.
hãy tới xem kẻ xấu và cảnh sát đọ súng đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me gustó tu confrontación con borby anoche.
tôi thích buổi bình luận của cô với borby tối qua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
si, una confrontación con el mal puede ser peligrosa.
phải, một cuộc đối đầu với cái dữ có thể là nguy hiểm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tres empresas estuvieron involucradas en una confrontación violenta.
3 công ty quản lý bất động sản có liên quan đến vụ đối đầu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
les encanta su sentido de honor y confrontación perverso.
hắn có tinh thần trụy lạc. tinh thần đương đầu liều lĩnh, họ thích thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿y fue por tu voluntad que se tocó a retirada contra spartacus en la primera confrontación?
và nguyện vọng của anh nghe có vẻ như rút lui trước sự khởi đầu của cuộc chạm trán với spartacus?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mientras wall street alaba la fortaleza del dólar los comentaristas se fijan en la confrontación entre ee.uu. y rusia.
trong khi phố wall đang tung hô sức mạnh của đồng đô-la, nhiều nhà bình luận vẫn chú ý vào liên hợp quốc... và bế tắc căng thẳng giữa hoa kỳ và nga.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
así que, ¿wells montó una falsa confrontación con un oponente falso el cual realmente nunca estuvo ahí?
vậy là wells đã sắp đặt một màn lộ diện giả với một kẻ thù giả à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
...la salida de ee.uu. podría provocar un conflicto inmediato y de gran escala y que cualquier guerra convencional en este fuertemente armado rincón del mundo podría escalar fácilmente a una confrontación nuclear.
... sự di quân của mỹ có thể châm ngòi cho một cuộc xung đột toàn cầu và bất kỳ cuộc chiến nào ở khu vực quân sự hóa cao như thế này cũng dễ dàng bị đẩy lên thành xung đột hạt nhân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
las confrontaciones emocionales me ponen incómodo.
- Đừng cầu xin, những cuộc nói chuyện cảm xúc làm tôi khó chịu lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: