검색어: conquistarla (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

conquistarla

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

voy a conquistarla de nuevo.

베트남어

tớ phải có được nàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

abuelo, ¿por qué no pudiste conquistarla?

베트남어

Ông nội , sao người không phá bỏ nó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no voy a dejar que alguien se tire a mi prima, así que usé lo de ser su primo para conquistarla.

베트남어

tôi không để... thằng lìn nào đệch em họ. xem đấy là nhiệm vụ của người anh họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el sr. talbot dijo que una chica tenía que hacerse respetar. si resulta muy fácil conquistarla, no la tomarán en serio.

베트남어

như ông talbot nói, một cô gái phải làm cho một chàng trai tôn trọng mình, nếu ảnh chinh phục được quá dễ dàng ảnh sẽ không coi chuyện đó là đứng đắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

liberaba el poder de la espada, discapacitado a las antiguas civilizaciones y sus ejércitos podían ir y conquistarlas.

베트남어

hắn xả năng lượng của thanh gươm, phá hoại thành cổ để đội quân của hắn có thể đánh bại họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,047,050 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인