전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
voy a conquistarla de nuevo.
tớ phải có được nàng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
abuelo, ¿por qué no pudiste conquistarla?
Ông nội , sao người không phá bỏ nó?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no voy a dejar que alguien se tire a mi prima, así que usé lo de ser su primo para conquistarla.
tôi không để... thằng lìn nào đệch em họ. xem đấy là nhiệm vụ của người anh họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el sr. talbot dijo que una chica tenía que hacerse respetar. si resulta muy fácil conquistarla, no la tomarán en serio.
như ông talbot nói, một cô gái phải làm cho một chàng trai tôn trọng mình, nếu ảnh chinh phục được quá dễ dàng ảnh sẽ không coi chuyện đó là đứng đắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
liberaba el poder de la espada, discapacitado a las antiguas civilizaciones y sus ejércitos podían ir y conquistarlas.
hắn xả năng lượng của thanh gươm, phá hoại thành cổ để đội quân của hắn có thể đánh bại họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: