검색어: considerables (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

no habrá precipitaciones considerables...

베트남어

không có dấu hiệu tích tụ lượng mưa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

soy un hombre de recursos considerables.

베트남어

tôi là người có nhiều nguồn tin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ud. dejó en américa deudas muy considerables.

베트남어

Ông còn vài món nợ kha khá ở bên mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el yacimiento de petróleo en groenlandia contiene cantidades considerables.

베트남어

khu vực dầu ở greenland chứa 1 trữ lượng đáng kể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es afortunado de que lo que sufrió, no tenga lesiones considerables.

베트남어

bây giờ, ông may mắn là không bị vết thương nghiêm trọng nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

aunque gastó considerables recursos intentando recuperarla, como yo, durante un año, sin suerte.

베트남어

mặc dù hắn ta đã dành nhiều nguồn lực đáng kể cũng như tôi... để cố tìm lại nó... hơn một năm qua, nhưng không có may mắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

este ha sido un proceso difícil y tedioso. sin embargo, me las he apañado para recuperar datos considerables.

베트남어

mặc dù khá khó khăn, nhưng tôi đã khôi phục một phần đáng kể dữ liệu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hay ventajas considerables en la diversificación de la distribución... con 11 kilos semanales estimo que recaudarás un bruto de casi dos millones.

베트남어

có nhiều lợi thế đáng kể khi đa dạng hóa mạng lưới phân phối, chẳng hạn như bán sản phẩm cách ông những 10,000 km.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

gracias a contribuciones considerables de donantes como usted, el new york general por fin tendrá una unidad quirúrgica tan buena como la talentosa plantilla de médicos que la utilizan.

베트남어

cảm ơn sự đóng góp lớn lao từ các nhà tài trợ như anh. bệnh viện đa khoa new york cuối cùng cũng có một phòng phẫu thuật thật hiện đại cho các bác sĩ tài ba sử dụng nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

...que heredó una suma considerable de procedencia dudosa.

베트남어

... người vừa được thừa kế một khoản lớn và nguồn gốc số tiền không minh bạch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,159,848,910 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인