전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
constante
hằng
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
¡constante!
giữ bình tĩnh!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
editor constante
soạn hằng số
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
insertar constante...
thêm một hằng số mới
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
# oscuridad constante #
continued darkness
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el mal es constante.
nhưng ác quỷ là không đổi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- despacio y constante.
chậm thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
borrar constante seleccionada
xoá hằng số đã chọn
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
es un flujo constante.
Đó là luồng dữ liệu một chiều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- no, mi peso es constante,
Đâu ạ. phom người con vẫn thế mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
añadir una nueva constante
thêm một hằng số mới
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
ese estado es una constante.
chuyện đó thì lúc nào chả có.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es la constante, el ciclo:
Đúng không? theo thầy, đó là sự bất biến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- el calor constante asegura--
nhiệt độ liên tục này là đẻ chắc chắn... abby.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es menos impulsivo, pero constante.
nó ít bốc đồng hơn và rất chăm chỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quieto. quieto, atlas, constante.
bình tĩnh nè. bình tĩnh. atlas, bình tĩnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dos hombres en un desacuerdo constante.
hai người đàn ông với những xung đột không ngừng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- más rápido. - despacio y constante.
nhanh lên!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mantendrá constante la anchura del recorte
tạo ảnh cho slide
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
es un ataque constante a sus sentidos.
các giác quan như bị hành xác vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: