전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
geometría sólida constructiva
hình học đặc cấu trúc
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
crítica. crítica constructiva.
phê bình có tính xây dựng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gracias por la crítica constructiva.
cảm ơn về những lời chỉ trích đầy tính đóng góp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
y después de ello, siéntanse libres de contribuir con cualquier idea constructiva propia.
sau đó, hãy tự do đóng góp ý kiến xây dựng của bản thân mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bueno, definitivamente no sonó como una crítica constructiva, pero voy a seguir, no obstante.
câu đó chắc chắn không mang tinh thần góp ý xây dựng, nhưng dù sao anh vẫn sẽ tiếp tục.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aprovechemos este tiempo para ser honestos. podemos dar y recibir consejos. usemos crítica constructiva para que seamos mejores amantes para la siguiente persona.
nên ta có thể dùng thời gian này để thành thật với nhau, và cho nhau lời khuyên và phê bình xây dựng để giúp nhau thành người tình tốt hơn cho người tiếp theo ta gặp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿piensas en el espíritu de crítica constructiva, la próxima vez que quieras recuperar una chica, después de hacer algo estúpido. practica tu discurso para la siguiente chica, porque voy a ser honesta...
trên tinh thần góp ý xây dựng, lần tới khi anh muốn tán lại cô nào đó sau khi làm gì đó ngu ngốc, hãy tập luyện bài phát biểu hay gì đó, cho cô nàng kế tiếp
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- haciendo algo constructivo.
- chắc là đang làm cái gì sáng tạo lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: