전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
no contaminan el ambiente.
nó chạy trên đường ray giữa đường. hoàn toàn không gây ô nhiễm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
digo, porque los autos... contaminan.
cô biết đấy, vì nó...gây ô nhiễm quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
todas estas maldades salen de adentro y contaminan al hombre
hết thảy những điều xấu ấy ra từ trong lòng thì làm cho dơ dáy người.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
los dos estamos usando tecnologías viejas que son sucias y contaminan.
chúng ta đều dùng những công nghệ cũ, lạc hậu và ô nhiễm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
estas cosas son las que contaminan al hombre, pero el comer sin lavarse las manos no contamina al hombre
Ấy đó là những điều làm dơ dáy người; song sự ăn mà không rửa tay chẳng làm dơ dáy người đâu.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
- ¡nos contaminan! mira su tubo de escape, por su tubo de escape sólo puede ser un belga.
khí thải của họ làm ô nhiễm môi trường của ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: