검색어: contaminan (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

contaminan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

no contaminan el ambiente.

베트남어

nó chạy trên đường ray giữa đường. hoàn toàn không gây ô nhiễm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

digo, porque los autos... contaminan.

베트남어

cô biết đấy, vì nó...gây ô nhiễm quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

todas estas maldades salen de adentro y contaminan al hombre

베트남어

hết thảy những điều xấu ấy ra từ trong lòng thì làm cho dơ dáy người.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los dos estamos usando tecnologías viejas que son sucias y contaminan.

베트남어

chúng ta đều dùng những công nghệ cũ, lạc hậu và ô nhiễm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estas cosas son las que contaminan al hombre, pero el comer sin lavarse las manos no contamina al hombre

베트남어

Ấy đó là những điều làm dơ dáy người; song sự ăn mà không rửa tay chẳng làm dơ dáy người đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¡nos contaminan! mira su tubo de escape, por su tubo de escape sólo puede ser un belga.

베트남어

khí thải của họ làm ô nhiễm môi trường của ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,742,765,228 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인