검색어: convertirán (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

convertirán

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

se convertirán en--

베트남어

các bạn sẽ trở thành...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me convertirán en estrella.

베트남어

họ sẽ biến tao thành ngôi sao điện ảnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ellos se convertirán en pareja.

베트남어

họ là một cặp được định sẵn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

todos ustedes se convertirán en héroes

베트남어

ta sẽ cho tất cả các người làm đại anh hùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

convertirán a mi padre en un esclavo.

베트남어

họ sẽ biến bố tôi thành nô lệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

habilidades que me convertirán en una pesadilla para ustedes.

베트남어

những kĩ năng làm cho tao trở thành ác mộng đối với những kẻ như chúng mày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si les abandonamos, ya sabes en lo que se convertirán.

베트남어

nếu chúng ta bỏ rơi họ, anh biết chuyện gì sẽ xảy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los niveles de co2 se convertirán en tóxicos en 4 horas.

베트남어

khí co2 sẽ trở nên độc với chúng ta trong vòng 4h nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sí, pero de todas formas convertirán al mundo en polvo.

베트남어

aye, nhưng chúng sẽ biến cả thế giới này thành bụi cả thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

en dieciséis años, los jóvenes que la protegerán se convertirán en caballeros.

베트남어

trong 16 năm, những thiếu niên bảo vệ cô ấy sẽ trở thành thánh đấu sĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

con un ejército de 30 mil hombres... convertirán nuestro mundo en un caos.

베트남어

thiên hạ nhất định đại loạn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

así como el hierro es convertido en escudos así se convertirán ustedes en guerreros.

베트남어

như thép được chế thành khiên, cũng như vậy, các anh sẽ được chế thành các chiến binh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

deben correr por sus vidas o todos se convertirán en nombres en las placas.

베트남어

các người mau trốn khỏi đây. nếu không thì tôi sẽ còn lượm nhiều thẻ bài hơn nữa đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sus arroyos se convertirán en brea, y su polvo en azufre. su tierra llegará a ser brea ardiente

베트남어

các khe suối Ê-đôm sẽ biến thành nhựa thông, bụi đất nó biến thành lưu hoàng, đất đai nó trở nên nhựa thông đương cháy.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ellos creen que se convertirán en dioses de la muerte y destrucción. la gente apesta, señor.

베트남어

chúng tin sẽ được thăng lên làm thần hủy diệt và chết chóc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sin embargo, si no tengo noticias de ustedes mañana sus rostros de niño se convertirán en alimento para mis perros.

베트남어

tuy nhiên nếu tối nay tôi không thấy anh gọi thì ngày mai khuôn mặt bạn anh sẽ thành món ăn cho lũ chó của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ustedes tres me harán un reporte muy detallado y si no me gusta, ¡se convertirán en porteros!

베트남어

các người hãy viết cho tôi 1 bản báo cáo thật chi tiết và nếu tôi không ưng ý các người sẽ thành bảo vệ bãi xe từ ngay bây giờ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

jehovah herirá a egipto, pero lo herirá y lo sanará. se convertirán a jehovah, quien atenderá a sus súplicas y los sanará

베트남어

Ðức giê-hô-va sẽ đánh Ê-díp-tô, đánh rồi lại chữa lành; họ sẽ trở về cùng Ðức giê-hô-va, ngài sẽ nghe lời họ cầu nguyện và chữa lành cho.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

Él juzgará entre las naciones y arbitrará entre muchos pueblos. y convertirán sus espadas en rejas de arado, y sus lanzas en podaderas. no alzará espada nación contra nación, ni se adiestrarán más para la guerra

베트남어

ngài sẽ làm sự phán xét trong các nước, đoán định về nhiều dân. bấy giờ họ sẽ lấy gươm rèn lưỡi cày, lấy giáo rèn lưỡi liềm. nước nầy chẳng còn giá gươm lên nghịch cùng nước khác, người ta chẳng còn tập sự chiến tranh.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

Él juzgará entre muchos pueblos y arbitrará entre naciones poderosas, hasta las más distantes. y convertirán sus espadas en rejas de arado y sus lanzas en podaderas. no alzará espada nación contra nación, ni se adiestrarán más para la guerra

베트남어

ngài sẽ làm ra sự phán xét giữa nhiều dân, đoán định các nước mạnh nơi phương xa; và họ sẽ lấy gươm rèn lưỡi cày, lấy giáo rèn lưỡi liềm; nước nầy chẳng giá gươm lên nghịch cùng nước khác, và cùng không tập sự chiến tranh nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,998,660 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인