전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
corazoncito.
honeybunny!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿"corazoncito"?
thỏ con à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
así es, corazoncito.
Đúng vậy, thỏ con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bien hecho, corazoncito.
giỏi lắm, honeybun!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
osea que tienes tu corazoncito
oh giống như là nghệ sĩ bị quay lén chứ gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eso sí que me parte el corazoncito.
vậy, trái tim nhỏ bé của tôi cầu nguyện cho cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pues, mariquita me llama "corazoncito".
À, cô bọ gọi tôi là thỏ con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
por favor, corazoncito. te lo ruego.
thôi nào, thỏ con, tớ xin cậu đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
# ¡llenarías mi corazoncito de dicha! #
trái tim bé nhỏ của em sẽ ngập tràn niềm vui!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
creo que ya puedo dejar de llamarte corazoncito.
có lẽ tôi không gọi cậu là bunny nữa đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ella te puede llamar "corazoncito" todo el día.
cô ấy có thể gọi anh là "thỏ con" cả ngày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- se le aceleró el corazoncito - ¿y entonces?
- trái tim nhỏ càng thổn thức - sao nữa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
solo deja de llamarme "corazoncito", ¿ de acuerdo?
chỉ cần đừng gọi tớ là thỏ con nữa, được chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
podrías volver a contarme todo lo que hay en tu corazoncito.
anh có thể phun ra sự thật nhỏ bé đó cho tôi nghe nha.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
corazoncito, ¿puedes decirme qué vistes caer del cielo?
"bé à, con có thể cho cô biết ..." "... con thấy cái gì rơi từ trên trời xuống?"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
este es tu chance, corazoncito, de ser parte de una bandada.
Đây là cơ hội của cậu, thỏ con, trở thành một phần của một đàn thật sự.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el corazón dorado de una estrella en paz es mejor que tu corazoncito espantado.
trái tim thanh thản của một ngôi sao có giá trị hơn nhiều một trái tim nhỏ bé đang khiếp sợ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ese corazoncito de grinch tuyo ha empezado a latir y ahora quieres volver a encerrarlo en tu cueva y machacarlo con una roca.
trái tim của anh bắt đầu rung động... và giờ anh muốn giấu nó đi thật kín.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿y ésta con todos estos corazoncitos?
- còn cái này thì sao, một trái tim đẹp đẽ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: