전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
¿para qué cuestionario?
sao không hỏi bất cứ điều gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
subrayaste en el cuestionario
lĩnh nam
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no nos corresponde cuestionario.
không có chỗ cho thắc mắc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
¿qué es un cuestionario con premio?
Ừm, quiznos là cái gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no le he hecho llenar un cuestionario.
con đâu có bắt ảnh trả lời bảng thăm dò ý kiến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
puedes cuestionario todo, nunca sabrás nada seguro.
anh không thể nghi ngờ mọi thứ. - anh không thể biết chắc chắn bất cứ điều gì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
y ahora este torpe salto a ese cuestionario suyo.
bây giời lại nhét bảng câu hỏi để tách biệt 1 cách vụng về.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
maureen, esto es solo un cuestionario previo del hospital.
maureen, đây chỉ là những câu hỏi thăm dò trong bệnh viện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
muy bien, es hora del cuestionario con premio. ¿lo qué?
- Được rồi, tới giờ quiznos rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tal vez quiera darme su punto de vista sobre este cuestionario.
Ông có thể nhìn hộ chúng tôi bản câu hỏi này...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dijo que eras brillante, pero que probablemente cuestionarías todos mis supuestos.
Ông ấy nói cô là người thông minh, nhưng sẽ bắt bẻ tất cả giả định của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: