검색어: cuestionario (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

cuestionario

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

¿para qué cuestionario?

베트남어

sao không hỏi bất cứ điều gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

subrayaste en el cuestionario

베트남어

lĩnh nam

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

스페인어

no nos corresponde cuestionario.

베트남어

không có chỗ cho thắc mắc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

스페인어

¿qué es un cuestionario con premio?

베트남어

Ừm, quiznos là cái gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

스페인어

no le he hecho llenar un cuestionario.

베트남어

con đâu có bắt ảnh trả lời bảng thăm dò ý kiến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

스페인어

puedes cuestionario todo, nunca sabrás nada seguro.

베트남어

anh không thể nghi ngờ mọi thứ. - anh không thể biết chắc chắn bất cứ điều gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

스페인어

y ahora este torpe salto a ese cuestionario suyo.

베트남어

bây giời lại nhét bảng câu hỏi để tách biệt 1 cách vụng về.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

스페인어

maureen, esto es solo un cuestionario previo del hospital.

베트남어

maureen, đây chỉ là những câu hỏi thăm dò trong bệnh viện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

스페인어

muy bien, es hora del cuestionario con premio. ¿lo qué?

베트남어

- Được rồi, tới giờ quiznos rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

스페인어

tal vez quiera darme su punto de vista sobre este cuestionario.

베트남어

Ông có thể nhìn hộ chúng tôi bản câu hỏi này...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

스페인어

dijo que eras brillante, pero que probablemente cuestionarías todos mis supuestos.

베트남어

Ông ấy nói cô là người thông minh, nhưng sẽ bắt bẻ tất cả giả định của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,743,456,980 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인