검색어: debilitando (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

debilitando

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

nos estamos debilitando.

베트남어

chúng ta đang thua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tu te estas debilitando.

베트남어

anh đang thua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la frontera se está debilitando.

베트남어

kết giới đang suy yếu dần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

setsuko se estaba... debilitando lentamente.

베트남어

setsuko chậm chạp... và yếu đi rất nhiều.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el corazón de mi hermana se está debilitando.

베트남어

trái tim của em gái tôi càng ngày yếu đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mi fe en el señor se está debilitando últimamente.

베트남어

lòng tin của ta vào chúa không còn mạnh mẽ như trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el hombre ha aprendido a cultivar la tierra... debilitando las plantas.

베트남어

con người học trồng trọt trái đất bằng cách làm cây cối yếu đi, những cây hoang vẩn còn y nguyên như từ thời điểm sáng thế. chúng là những kẻ bảo vệ khiêm nhường của điều bí mật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la falta de víveres está debilitando a nuestras unidades y las reservas se están agotando.

베트남어

hậu cần thiếu thốn làm suy yếu các đơn vị của ta... còn dự trữ thì đã cạn kiệt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

puede que te esté debilitando el sistema inmunológico, lo cual sería la causa del bajo ritmo cardíaco.

베트남어

bệnh này đang làm suy giảm hệ miễn dịch của cô, nên có lẽ nó làm chậm nhịp tim.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

entonces sus signos vitales están estables pero su respuesta a los estímulos se está debilitando lo que significa que el coma está empeorando.

베트남어

tạng phủ của cô ấy khá ổn định nhưng phản ứng trước các kích thích đang yếu dần đi tức là tình trạng hôn mê đang trở nên nghiêm trọng hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

fue larga la guerra entre la casa de saúl y la casa de david. pero david se iba fortaleciendo, y la casa de saúl se iba debilitando

베트남어

nhà Ða-vít và nhà sau-lơ giao chiến nhau lâu ngày; nhưng Ða-vít càng ngày càng mạnh, còn nhà sau-lơ càng ngày càng yếu.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cuando la patrulla se fue debilitando, hice que bo diera la vuelta, cogí las riendas con la boca y cargué contra ellos disparando mis dos revólveres.

베트남어

khi đám dân quân đó thưa bớt, tôi quay đầu bo lại, cắn dây cương trong miệng, tôi tấn công họ bằng hai khẩu súng lục trên hai tay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,790,294,299 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인