검색어: demandantes (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

demandantes

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

fui a ver a los demandantes otra vez.

베트남어

tôi đã lại đến gặp nguyện đơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

fuiste a ver a los demandantes sin ni su abogado presente ni nuestra abogada presente.

베트남어

anh tời gặp nguyên đơn mà không có mặt luật sư của họ hay là luật sư của chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

en el caso de la conferencia del liderazgo cristiano del sur contra el estado de alabama escucharé el testimonio de los demandantes.

베트남어

trong vấn đề của hội nghị lãnh tụ thiên chúa giáo miền nam... chống lại chính quyền bang alabama, bây giờ tôi sẽ nghe lời chứng từ nguyên cáo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

en estos últimos meses hemos recibido información que los demandantes se estaban impacientando y estaban dispuestos a reducir el monto de la demanda.

베트남어

trong mấy tháng qua, chúng ta đã biết về việc xảy ra cho mọi người. và hiên giờ chúng ta đang trong tiến trìnhd để giải quyết vụ việc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mañana tengo que llamar a la junta y decirles que arrestaron al arquitecto de nuestra defensa por correr desnudo en la nieve mientras perseguía a los demandantes.

베트남어

sáng nay, tôi có gọi cho công ty để xin người đến hỗ trợ chúng ta Ông ta chạy đi chạy lại trong 1 cái quần xà lỏn như vậy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- idiota. - ¡no, tú eres el idiota! "caso del demandante, día diez"

베트남어

-không, mày mới là đồ khốn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,029,838,370 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인