전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
fui a ver a los demandantes otra vez.
tôi đã lại đến gặp nguyện đơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fuiste a ver a los demandantes sin ni su abogado presente ni nuestra abogada presente.
anh tời gặp nguyên đơn mà không có mặt luật sư của họ hay là luật sư của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
en el caso de la conferencia del liderazgo cristiano del sur contra el estado de alabama escucharé el testimonio de los demandantes.
trong vấn đề của hội nghị lãnh tụ thiên chúa giáo miền nam... chống lại chính quyền bang alabama, bây giờ tôi sẽ nghe lời chứng từ nguyên cáo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
en estos últimos meses hemos recibido información que los demandantes se estaban impacientando y estaban dispuestos a reducir el monto de la demanda.
trong mấy tháng qua, chúng ta đã biết về việc xảy ra cho mọi người. và hiên giờ chúng ta đang trong tiến trìnhd để giải quyết vụ việc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mañana tengo que llamar a la junta y decirles que arrestaron al arquitecto de nuestra defensa por correr desnudo en la nieve mientras perseguía a los demandantes.
sáng nay, tôi có gọi cho công ty để xin người đến hỗ trợ chúng ta Ông ta chạy đi chạy lại trong 1 cái quần xà lỏn như vậy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- idiota. - ¡no, tú eres el idiota! "caso del demandante, día diez"
-không, mày mới là đồ khốn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다