검색어: derrotaron (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

derrotaron

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

¿lo derrotaron?

베트남어

Ông có hạ được hắn không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me derrotaron, padre.

베트남어

con đã cị đánh bại , thưa cha.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

poco a poco nos derrotaron.

베트남어

họ từ từ đánh bại chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nos derrotaron. la colonia ha sido destruida.

베트남어

giờ thì chung tôi thất bại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no, no puede ser, derrotaron a shisami.

베트남어

chết tiệt! ko thể nào! Đến shisami mà cũng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿algunos buccaneers derrotaron a los saints?

베트남어

Đội buccaneers đánh bại đội saints ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bueno en realidad hay dos personas que lo derrotaron.

베트남어

Đúng vậy tôi có biết người đã đánh bại freeza.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los leaf derrotaron a edmonton. (ndt: equipos de la nhl)

베트남어

Đội leafs thắng đội edmonton.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dicen que nunca lo derrotaron en batalla y que es un gran guerrero.

베트남어

nghe nói hắn chưa từng thất bại và hắn là một chiến binh vĩ đại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

3 días después de emitir el decreto, xiang and liu juntos derrotaron el ejército de qin.

베트남어

3 ngày sau khi hoài vương ban mật lệnh, hạng vũ liên thủ cùng lưu bang đánh tần

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

en bezec hallaron a adonibezec y combatieron contra él. y derrotaron a los cananeos y a los ferezeos

베트남어

Ở bê-xéc cũng có gặp a-đô-ni-bê-xéc, bèn xông vào người, đánh bại dân ca-na-an và dân phê-rê-sít.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cuando haces el amor con una mujer... te vengas de todas las cosas que te derrotaron en la vida.

베트남어

khi bạn làm tình với một phụ nữ, bạn trả thù được cho tất cả mọi thứ đã đánh bại bạn trong đời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

justo aquí, en esta ciudad fue donde sam houston y sus muchachos derrotaron a santa ana y a sus mexicanos.

베트남어

ngay trong thị trấn này ... là nơi mà sam houston và các chàng trai của ông ta đã đánh bại santa ana và người của ông ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

después fue judá con su hermano simeón, y derrotaron a los cananeos que habitaban en sefat, y la destruyeron. y pusieron por nombre a la ciudad horma

베트남어

kế ấy, người giu-đa đi cùng anh em mình, là người si-mê-ôn, đánh dân ca-na-an ỏ tại xê-phát, tận diệt nơi ấy, rồi gọi tên nó là họt-ma.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

Éstos son los reyes de la tierra a quienes derrotaron los hijos de israel y cuyas tierras poseyeron al lado oriental del jordán, desde el río arnón hasta el monte hermón y todo el arabá oriental

베트남어

nầy các vua của xứ mà y-sơ-ra-ên đã đánh bại, và chiếm lấy xứ của họ ở bên kia sông giô-đanh, về phía mặt trời mọc, từ khe aït-nôn đến núi hẹt-môn, với toàn đồng bằng về phía đông.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los hombres de hai mataron de aquéllos a unos treinta y seis hombres y los persiguieron desde la puerta de la ciudad hasta sebarim, donde los derrotaron en la bajada, de modo que el corazón del pueblo desfalleció y vino a ser como agua

베트남어

người a-hi giết chừng ba mươi sáu người, rượt theo họ từ cửa thành cho đến sê-ba-rim, và đánh họ lúc đi xuống dốc. lòng dân sự bèn ta ra như nước.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

en el año 14 vinieron quedarlaomer y los reyes que estaban con él, y derrotaron a los refaítas en astarot-carnaim, a los zuzitas en ham, a los emitas en save-quiriataim

베트남어

nhằm năm thứ mười bốn, kết-rô-lao-me cùng các vua đồng minh kéo quân đến dẹp dân rê-pha-im ở đất Ách-tê-rót-ca-na-im, dân xu-xin tại đất ham, dân Ê-mim ở trong đồng bằng ki-ri-a-ta-im,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

jehovah los entregó en mano de los israelitas, quienes los derrotaron y los persiguieron hasta la gran sidón, hasta misrefot-maim y hasta el valle de mizpa al oriente. y los mató, hasta no dejarles sobrevivientes

베트남어

và Ðức giê-hô-va phó chúng nó vào tay y-sơ-ra-ên. giô-suê và hết thảy chiến sĩ đánh đuổi theo chúng nó cho đến si-đôn lớn, cho đến mít-rê-phốt-ma-rim, và đến trũng mích-va về phía đông, chẳng để thoát khỏi một ai hết.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

entonces jefté reunió a todos los hombres de galaad y combatió contra efraín. y los hombres de galaad derrotaron a efraín, porque habían dicho: "vosotros, los de galaad, sois unos fugitivos de efraín que estáis en medio de efraín y de manasés.

베트남어

kế ấy, giép-thê hiệp lại hết thảy dân ga-la-át, giao chiến cùng Ép-ra-im. người ga-la-át đánh bại người Ép-ra-im, vì họ nói rằng: Ớ dân ga-la-át, giữa Ép-ra-im và ma-na-se, các ngươi chỉ là là kẻ trốn tránh của Ép-ra-im đó thôi!

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,744,713,920 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인