검색어: desaparición (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

desaparición

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

- mi desaparición.

베트남어

- chuyện em biến mất ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿una desaparición masiva?

베트남어

một vụ mất tích tập thể ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿dónde está la desaparición?

베트남어

nếu bọ họ vẫn còn ở đây thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la desaparición de la jirafa.

베트남어

hươu cao cổ biến mất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

su repentina aparición y desaparición...

베트남어

sự xuất hiện đột ngột của họ và sự biến mất đột ngột không kém...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

se detectó la desaparición de %s

베트남어

Đang ghi nhận tình trạng biến mất của %s

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- daría mi vida por su desaparición.

베트남어

- tôi sẽ đánh cược đời tôi để thấy hắn sụp đổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿es todo el paquete de desaparición?

베트남어

chúng ta sẽ diễn màn biến mất đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

a menos que denuncie su desaparición.

베트남어

trừ khi tôi báo nó bị mất tích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿estaba enterado de su desaparición?

베트남어

- Ông không biết là nó bị mất ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

fue una semana luego de su desaparición.

베트남어

Đó là một tuần sau khi bà ấy biến mất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿hizo limpieza el día de la desaparición?

베트남어

anh có dọn dẹp nhà cửa vào ngày vợ anh mất tích không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

allí cundía el pánico tras la desaparición de papá.

베트남어

nhà thờ trở nên hỗn loạn từ khi cha ra đi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

curiosamente, tras la desaparición del hombre del carrito...

베트남어

sau ngày đó,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

debes haber oído de la desaparición de ray palmer.

베트남어

cậu chắc biết ray palmer mất tích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dios mío, tu... tu desaparición, ¿fue una especie de...

베트남어

trời đất ơi, cơn vắng ý thức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

como su participación en la desaparición de walter o algo peor.

베트남어

ví dụ như sự liên quan tới sự mất tích của walter, hay còn tệ hơn nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la desaparición del sr. bakshi tiene a todos en vilo.

베트남어

việc anh bakshi biến mất làm mọi người căng thẳng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sea a quien pertenecía, tomó la desaparición de manera personal.

베트남어

bị mất sẽ tức lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

creemos que puede tener relación con la desaparición de jennifer.

베트남어

chúng tôi nghĩ rằng anh ta có thể liên quan tới việc mất tích của jennifer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,323,647 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인