전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- mi desaparición.
- chuyện em biến mất ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿una desaparición masiva?
một vụ mất tích tập thể ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿dónde está la desaparición?
nếu bọ họ vẫn còn ở đây thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
la desaparición de la jirafa.
hươu cao cổ biến mất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
su repentina aparición y desaparición...
sự xuất hiện đột ngột của họ và sự biến mất đột ngột không kém...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
se detectó la desaparición de %s
Đang ghi nhận tình trạng biến mất của %s
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
- daría mi vida por su desaparición.
- tôi sẽ đánh cược đời tôi để thấy hắn sụp đổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿es todo el paquete de desaparición?
chúng ta sẽ diễn màn biến mất đúng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a menos que denuncie su desaparición.
trừ khi tôi báo nó bị mất tích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿estaba enterado de su desaparición?
- Ông không biết là nó bị mất ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fue una semana luego de su desaparición.
Đó là một tuần sau khi bà ấy biến mất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿hizo limpieza el día de la desaparición?
anh có dọn dẹp nhà cửa vào ngày vợ anh mất tích không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
allí cundía el pánico tras la desaparición de papá.
nhà thờ trở nên hỗn loạn từ khi cha ra đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
curiosamente, tras la desaparición del hombre del carrito...
sau ngày đó,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
debes haber oído de la desaparición de ray palmer.
cậu chắc biết ray palmer mất tích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dios mío, tu... tu desaparición, ¿fue una especie de...
trời đất ơi, cơn vắng ý thức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
como su participación en la desaparición de walter o algo peor.
ví dụ như sự liên quan tới sự mất tích của walter, hay còn tệ hơn nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
la desaparición del sr. bakshi tiene a todos en vilo.
việc anh bakshi biến mất làm mọi người căng thẳng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sea a quien pertenecía, tomó la desaparición de manera personal.
bị mất sẽ tức lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
creemos que puede tener relación con la desaparición de jennifer.
chúng tôi nghĩ rằng anh ta có thể liên quan tới việc mất tích của jennifer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: