전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
entonces, clamando y desgarrándole con violencia, el espíritu salió; y el muchacho quedó como muerto, de modo que muchos decían: --¡está muerto
quỉ bèn la lớn tiếng lên, vật đứa trẻ mạnh lắm mà ra khỏi; đứa trẻ trở như chết vậy, nên nỗi nhiều người nói rằng: nó chết rồi.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
cuando él le come los pechos, ella se tiene que tapar la cara con la almohada y acaba desgarrándola a dentelladas.
khi chàng trai hôn ngực, cô ta phải lấy gối che mặt mình lại và cuối cùng cắn xé cái gối tan nát
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: